Bản dịch của từ Go getter trong tiếng Việt

Go getter

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go getter (Phrase)

ɡˈoʊ ɡˈɛtɚ
ɡˈoʊ ɡˈɛtɚ
01

Là người có tham vọng và nỗ lực hết mình để thành công.

A person who is ambitious and who works hard to be successful.

Ví dụ

Sarah is a real go-getter in her career.

Sarah là một người tham vọng trong sự nghiệp của mình.

John's determination makes him a go-getter in business.

Sự quyết tâm của John khiến anh ta trở thành người tham vọng trong kinh doanh.

Being a go-getter, Emily never shies away from challenges.

Là người tham vọng, Emily không bao giờ tránh xa khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go getter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go getter

Không có idiom phù hợp