Bản dịch của từ Go haywire trong tiếng Việt
Go haywire

Go haywire (Idiom)
After the unexpected news, the party went haywire.
Sau tin tức bất ngờ, bữa tiệc trở nên hỗn loạn.
When the concert was canceled, the crowd went haywire.
Khi buổi hòa nhạc bị hủy, đám đông trở nên hỗn loạn.
The project timeline went haywire due to constant changes.
Lịch trình dự án trở nên hỗn loạn do sự thay đổi liên tục.
Cụm từ "go haywire" có nghĩa là trở nên hỗn loạn, không theo đúng kế hoạch hoặc gặp sự cố ngoài ý muốn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ tình huống khi mọi thứ diễn ra sai lệch so với dự kiến. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng cụm từ này trong văn cảnh xã hội. Tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể chưa phổ biến như vậy.
Cụm từ "go haywire" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "haywire", nghĩa là dây cáp hay dây buộc. Dây haywire được sử dụng trong các công việc nông nghiệp và thường trở nên rối rắm khi không được quản lý đúng cách. Ban đầu, cụm từ này được dùng để chỉ tình trạng hỗn độn, sau đó dần dần mở rộng sang nghĩa đen về việc hoạt động không theo kế hoạch hoặc xảy ra sai sót. Sự chuyển nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về kiểm soát và tính ổn định trong hành động.
Cụm từ "go haywire" thể hiện sự mất kiểm soát hoặc diễn ra một cách hỗn loạn. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này không xuất hiện thường xuyên, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh nói và viết liên quan đến các tình huống bất ngờ hoặc không lường trước. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "go haywire" có thể được dùng để mô tả sự cố kỹ thuật, sự kiện không theo đúng kế hoạch, hoặc cảm xúc bối rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp