Bản dịch của từ Go haywire trong tiếng Việt

Go haywire

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go haywire (Idiom)

ˈɡoʊˈheɪˌwaɪ.ɚ
ˈɡoʊˈheɪˌwaɪ.ɚ
01

Mất kiểm soát hoặc trở nên điên rồ.

To go out of control or become crazy.

Ví dụ

After the unexpected news, the party went haywire.

Sau tin tức bất ngờ, bữa tiệc trở nên hỗn loạn.

When the concert was canceled, the crowd went haywire.

Khi buổi hòa nhạc bị hủy, đám đông trở nên hỗn loạn.

The project timeline went haywire due to constant changes.

Lịch trình dự án trở nên hỗn loạn do sự thay đổi liên tục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go haywire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go haywire

Không có idiom phù hợp