Bản dịch của từ Go insane trong tiếng Việt
Go insane
Verb

Go insane (Verb)
ɡˈoʊ ˌɪnsˈeɪn
ɡˈoʊ ˌɪnsˈeɪn
Ví dụ
Studying for IELTS can make you go insane with stress.
Học cho kỳ thi IELTS có thể làm bạn điên lên vì căng thẳng.
Ignoring self-care while preparing for IELTS may lead to going insane.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân khi chuẩn bị cho IELTS có thể dẫn đến điên lên.
Do you think the pressure of IELTS can make someone go insane?
Bạn nghĩ áp lực của IELTS có thể làm ai đó điên lên không?
Studying for the IELTS exam can make you go insane.
Học cho kỳ thi IELTS có thể làm bạn điên điên lên.
Ignoring self-care while preparing for IELTS may lead to going insane.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân trong khi chuẩn bị cho IELTS có thể dẫn đến điên điên lên.