Bản dịch của từ Go insane trong tiếng Việt
Go insane

Go insane (Verb)
Studying for IELTS can make you go insane with stress.
Học cho kỳ thi IELTS có thể làm bạn điên lên vì căng thẳng.
Ignoring self-care while preparing for IELTS may lead to going insane.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân khi chuẩn bị cho IELTS có thể dẫn đến điên lên.
Do you think the pressure of IELTS can make someone go insane?
Bạn nghĩ áp lực của IELTS có thể làm ai đó điên lên không?
Studying for the IELTS exam can make you go insane.
Học cho kỳ thi IELTS có thể làm bạn điên điên lên.
Ignoring self-care while preparing for IELTS may lead to going insane.
Bỏ qua việc chăm sóc bản thân trong khi chuẩn bị cho IELTS có thể dẫn đến điên điên lên.
Cụm từ "go insane" mang nghĩa là trở nên điên rồ hoặc mất trí. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý bị căng thẳng hoặc lo âu quá mức. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ 'insane' cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể hiếm khi được dùng trong văn cảnh chính thức do sự thay đổi trong cách diễn đạt. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và tần suất.
Cụm từ "go insane" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm động từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gān", và tính từ "insane" xuất phát từ tiếng Latinh "insanus", có nghĩa là không lành mạnh, điên loạn. Trong lịch sử, "insane" đã được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý không bình thường. Sự kết hợp này thể hiện quá trình chuyển biến sang trạng thái tâm lý không ổn định, phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "go insane" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi mà các tình huống giao tiếp thực tiễn thường được mô phỏng. Trong phần Viết và Đọc, cụm từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả tình huống căng thẳng hoặc tâm lý. Ngoài ra, "go insane" cũng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ trạng thái mental breakdown do áp lực hoặc stress, thường trong bối cảnh giao tiếp thông tục hoặc văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp