Bản dịch của từ Go insane trong tiếng Việt

Go insane

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go insane (Verb)

01

Bị bệnh tâm thần.

To become mentally ill.

Ví dụ

Studying for IELTS can make you go insane with stress.

Học cho kỳ thi IELTS có thể làm bạn điên lên vì căng thẳng.

Ignoring self-care while preparing for IELTS may lead to going insane.

Bỏ qua việc chăm sóc bản thân khi chuẩn bị cho IELTS có thể dẫn đến điên lên.

Do you think the pressure of IELTS can make someone go insane?

Bạn nghĩ áp lực của IELTS có thể làm ai đó điên lên không?

Studying for the IELTS exam can make you go insane.

Học cho kỳ thi IELTS có thể làm bạn điên điên lên.

Ignoring self-care while preparing for IELTS may lead to going insane.

Bỏ qua việc chăm sóc bản thân trong khi chuẩn bị cho IELTS có thể dẫn đến điên điên lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go insane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go insane

Không có idiom phù hợp