Bản dịch của từ Go places trong tiếng Việt

Go places

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go places (Verb)

ɡˈoʊ plˈeɪsəz
ɡˈoʊ plˈeɪsəz
01

Di chuyển từ một nơi này đến nơi khác.

Move from one place to another.

Ví dụ

She loves to go places with her friends on weekends.

Cô ấy thích đi đến nhiều nơi cùng bạn bè vào cuối tuần.

After retirement, they plan to go places they've never been.

Sau khi nghỉ hưu, họ dự định đi đến những nơi họ chưa từng đến.

Travel bloggers often go places to share their experiences with others.

Những blogger du lịch thường đi đến nhiều nơi để chia sẻ kinh nghiệm với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go places/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] Do old people and young people like to to different for holiday [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2

Idiom with Go places

Không có idiom phù hợp