Bản dịch của từ Go places trong tiếng Việt
Go places

Go places (Verb)
She loves to go places with her friends on weekends.
Cô ấy thích đi đến nhiều nơi cùng bạn bè vào cuối tuần.
After retirement, they plan to go places they've never been.
Sau khi nghỉ hưu, họ dự định đi đến những nơi họ chưa từng đến.
Travel bloggers often go places to share their experiences with others.
Những blogger du lịch thường đi đến nhiều nơi để chia sẻ kinh nghiệm với người khác.
Cụm từ "go places" thường mang nghĩa là đạt được thành công hoặc có triển vọng trong tương lai. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và thường được sử dụng trong các tình huống khi nói về cá nhân có khả năng thành công trong sự nghiệp hoặc cuộc sống. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng ít phổ biến hơn, và có thể có sự nhấn mạnh vào việc di chuyển tới các địa điểm khác nhau.
Cụm từ "go places" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gān", có liên quan đến tiếng Latin "ire", nghĩa là đi. "Places" xuất phát từ tiếng Latin "locus", nghĩa là vị trí hoặc địa điểm. Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc di chuyển đến nhiều địa điểm khác nhau hoặc đạt được thành công, phản ánh sự mở rộng không gian và cơ hội trong cuộc sống.
Cụm từ "go places" thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe trong IELTS, thể hiện khát vọng khám phá và trải nghiệm những địa điểm mới. Trong phần nói, nó có thể được sử dụng để mô tả việc di chuyển hoặc đạt được những thành tựu nhất định. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng thường được áp dụng để nói về cơ hội nghề nghiệp hoặc sự phát triển cá nhân trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
