Bản dịch của từ Go to trong tiếng Việt

Go to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go to (Phrase)

ɡˈoʊ tˈu
ɡˈoʊ tˈu
01

Di chuyển hoặc đi tới một nơi.

To move or travel towards a place.

Ví dụ

Many people go to community events every weekend for socializing.

Nhiều người đi đến các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần để giao lưu.

They do not go to parties if they feel tired.

Họ không đi đến các bữa tiệc nếu cảm thấy mệt mỏi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go to/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.