Bản dịch của từ Go to trong tiếng Việt

Go to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go to (Phrase)

ɡˈoʊ tˈu
ɡˈoʊ tˈu
01

Di chuyển hoặc đi tới một nơi.

To move or travel towards a place.

Ví dụ

Many people go to community events every weekend for socializing.

Nhiều người đi đến các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần để giao lưu.

They do not go to parties if they feel tired.

Họ không đi đến các bữa tiệc nếu cảm thấy mệt mỏi.

Do you go to social gatherings often in your neighborhood?

Bạn có thường đi đến các buổi gặp gỡ xã hội trong khu phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] In fact, every time women out on the field, they give it their all-knowing that their best will likely unnoticed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] Today I am to talk about… I will take this chance to talk about… What I am to describe is [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After some exercises, I back home and make myself some food for lunchtime before to school until 5pm [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] This money, in turn, can into the preservation of the natural features there [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Go to

Không có idiom phù hợp