Bản dịch của từ Go to the polls trong tiếng Việt
Go to the polls

Go to the polls (Verb)
Many citizens go to the polls on election day every November.
Nhiều công dân đi bỏ phiếu vào ngày bầu cử mỗi tháng Mười một.
Not everyone goes to the polls during local elections in April.
Không phải ai cũng đi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương vào tháng Tư.
Do young voters go to the polls more than older voters?
Liệu cử tri trẻ có đi bỏ phiếu nhiều hơn cử tri lớn tuổi không?
Many citizens go to the polls every election day in November.
Nhiều công dân đi bỏ phiếu vào ngày bầu cử tháng Mười một.
Not everyone goes to the polls in local elections each year.
Không phải ai cũng đi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương hàng năm.
Cụm từ "go to the polls" có nghĩa là tham gia đi bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh chính trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "cast a ballot" để chỉ hành động bỏ phiếu. Sự khác biệt trong cách dùng này thể hiện phong tục bầu cử khác nhau giữa hai quốc gia, mặc dù ý nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp