Bản dịch của từ Polling trong tiếng Việt
Polling
Noun [U/C] Verb

Polling(Noun)
pˈoʊliŋ
pˈoʊlɪŋ
Ví dụ
02
Một cuộc khảo sát hoặc bảng câu hỏi được thực hiện để thu thập ý kiến hoặc phiếu bầu
A survey or questionnaire administered to gather opinions or votes
Ví dụ
