Bản dịch của từ Polling trong tiếng Việt

Polling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polling(Noun)

pˈoʊliŋ
pˈoʊlɪŋ
01

Hành động khảo sát một nhóm người để thu thập ý kiến của họ

The act of surveying a group of people to gather their opinions

Ví dụ
02

Một cuộc khảo sát hoặc bảng câu hỏi được thực hiện để thu thập ý kiến hoặc phiếu bầu

A survey or questionnaire administered to gather opinions or votes

Ví dụ
03

Quá trình bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử

The process of voting in an election

Ví dụ

Polling(Verb)

pˈoʊliŋ
pˈoʊlɪŋ
01

Nhận hoặc thu thập dữ liệu hoặc thông tin từ một nhóm

To receive or collect data or information from a group

Ví dụ
02

Bỏ phiếu hoặc đăng ký phiếu bầu

To cast or register a vote

Ví dụ
03

Tiến hành khảo sát để thu thập ý kiến

To conduct a survey to gather opinions

Ví dụ

Họ từ