Bản dịch của từ Go to town trong tiếng Việt

Go to town

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go to town (Phrase)

ɡˈoʊ tˈu tˈaʊn
ɡˈoʊ tˈu tˈaʊn
01

Làm điều gì đó một cách nhanh chóng và đầy năng lượng.

To do something quickly and with energy.

Ví dụ

During the festival, we really went to town on decorations.

Trong lễ hội, chúng tôi đã trang trí rất nhiệt tình.

They didn't go to town on the food this year.

Năm nay, họ không chuẩn bị món ăn nhiều.

Did you go to town on your speech for the event?

Bạn có chuẩn bị bài phát biểu cho sự kiện rất kỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go to town/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go to town

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.