Bản dịch của từ Goatling trong tiếng Việt
Goatling

Goatling (Noun)
Một con dê con; đặc biệt là một con đã được cai sữa.
A young goat specifically one that has been weaned.
The farmer raised a goatling named Daisy for the county fair.
Người nông dân nuôi một con dê con tên là Daisy cho hội chợ quận.
The children did not see any goatling at the petting zoo.
Bọn trẻ không thấy con dê con nào ở sở thú thú cưng.
Did you know that a goatling can be very playful?
Bạn có biết rằng một con dê con có thể rất nghịch ngợm không?
Từ "goatling" được sử dụng để chỉ một con dê non, thường là dưới một tuổi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, vùng miền có thể ảnh hưởng đến cách phát âm. Dê non là một phần quan trọng trong ngành chăn nuôi và có ý nghĩa trong nhiều nền văn hóa trong các nghi lễ và ẩm thực. Từ này kém phổ biến hơn so với các từ khác như "kid" để chỉ dê con.
Từ "goatling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "goat" nghĩa là "con dê", kết hợp với hậu tố "-ling", thường được sử dụng để chỉ những vật nhỏ hoặc những cá thể trẻ. "Goat" xuất phát từ tiếng Old English "gāt", có nguồn gốc từ tiếng Germanic cổ. Trong lịch sử, "goatling" được dùng để chỉ dê non, phản ánh sự liên kết giữa ngôn ngữ và sự phát triển của sinh vật. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ dê con, thể hiện rõ nét sự liên quan giữa hình thức ngôn ngữ và bản chất sinh học.
Từ "goatling" chỉ đến một con dê còn nhỏ tuổi, cụ thể là dê con. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài nghe hoặc đọc liên quan đến bài học về động vật hoặc nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "goatling" có thể được sử dụng trong nghiên cứu về chăn nuôi hoặc sinh vật học khi đề cập đến sự phát triển và chăm sóc dê. Do đó, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày mà chủ yếu nằm trong lĩnh vực chuyên môn.