Bản dịch của từ Goatling trong tiếng Việt

Goatling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goatling (Noun)

ɡˈoʊtəlɨŋ
ɡˈoʊtəlɨŋ
01

Một con dê con; đặc biệt là một con đã được cai sữa.

A young goat specifically one that has been weaned.

Ví dụ

The farmer raised a goatling named Daisy for the county fair.

Người nông dân nuôi một con dê con tên là Daisy cho hội chợ quận.

The children did not see any goatling at the petting zoo.

Bọn trẻ không thấy con dê con nào ở sở thú thú cưng.

Did you know that a goatling can be very playful?

Bạn có biết rằng một con dê con có thể rất nghịch ngợm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goatling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goatling

Không có idiom phù hợp