Bản dịch của từ Goaty trong tiếng Việt
Goaty

Goaty (Adjective)
The goaty smell in the room was overwhelming during the party.
Mùi giống như dê trong phòng thật nồng nặc trong bữa tiệc.
The decorations were not goaty, but very elegant and modern.
Những đồ trang trí không giống như dê, mà rất thanh lịch và hiện đại.
Is the goaty flavor in this cheese intentional or accidental?
Hương vị giống như dê trong phô mai này là cố ý hay tình cờ?
Từ "goaty" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một đặc điểm hoặc mô tả khiến người ta liên tưởng đến dê, thường liên quan đến hình dạng hoặc tính chất của một số sản phẩm, chẳng hạn như phô mai dê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa của từ này tương đối giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh có thể liên quan đến ẩm thực hơn. "Goaty" không có phiên bản khác biệt nào rõ rệt giữa hai biến thể này về mặt phát âm hay hình thức viết.
Từ "goaty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là "giống như dê" (goat). Gốc Latin của từ này là "caper", có nghĩa là dê. Sự lịch sử sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến tính chất và đặc điểm của dê, như sự nghịch ngợm hoặc tính cách thú vị. Trong ngữ cảnh hiện tại, "goaty" thường được sử dụng để chỉ những thứ có liên quan đến mùi hương hoặc đặc tính của sản phẩm từ sữa dê, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "goaty" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đặc biệt, nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, vì liên quan chủ yếu đến ngữ cảnh mô tả ngoại hình của động vật hoặc biểu tượng tính cách trong văn hóa đương đại. Trong các tình huống thông thường, "goaty" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời trang, đạo đức hoặc khi miêu tả những đặc điểm liên quan đến tinh thần tự do và sự nổi loạn.