Bản dịch của từ Goaty trong tiếng Việt

Goaty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goaty (Adjective)

01

Giống như con dê, giống con dê hoặc có mùi thơm của con dê.

Like a goat goatlike or redolent of goats.

Ví dụ

The goaty smell in the room was overwhelming during the party.

Mùi giống như dê trong phòng thật nồng nặc trong bữa tiệc.

The decorations were not goaty, but very elegant and modern.

Những đồ trang trí không giống như dê, mà rất thanh lịch và hiện đại.

Is the goaty flavor in this cheese intentional or accidental?

Hương vị giống như dê trong phô mai này là cố ý hay tình cờ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goaty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goaty

Không có idiom phù hợp