Bản dịch của từ Goddam trong tiếng Việt
Goddam

Goddam (Noun)
Được sử dụng để nhấn mạnh, đặc biệt là để thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.
Used for emphasis especially to express anger or frustration.
That goddam issue caused a lot of frustration during the meeting.
Vấn đề goddam đó đã gây ra nhiều thất vọng trong cuộc họp.
I don’t want to discuss that goddam topic anymore.
Tôi không muốn thảo luận về chủ đề goddam đó nữa.
Is this goddam problem ever going to be solved?
Vấn đề goddam này có bao giờ được giải quyết không?
Từ "goddam" được coi là một từ rủa thề trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng hoặc tức giận. Từ này xuất phát từ cụm "God damn", nghĩa là "Chúa chịu đựng". Trong tiếng Anh Mỹ, "goddam" được sử dụng phổ biến hơn và có thể xuất hiện trong văn nói cũng như văn viết, nhưng thường không được chấp nhận trong bối cảnh chính thức. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn và có thể gây phản cảm hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "goddam" là một từ lóng trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm từ "God damn", trong đó "damn" xuất phát từ từ Latin "damnare", nghĩa là "kết án" hoặc "phạt". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phẫn nộ đối với điều gì đó đáng ghét. Ngày nay, "goddam" thường được sử dụng như một từ nhục mạ hoặc biểu lộ sự căm phẫn, phản ánh sự liên kết với cảm xúc tiêu cực và sự bực bội trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "goddam" là một thuật ngữ cảm thán trong tiếng Anh, thường mang sắc thái xúc phạm hoặc bực bội. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến do tính chất không trang trọng và không thích hợp trong các ngữ cảnh học thuật. Trong đời sống hàng ngày, "goddam" thường được sử dụng để biểu lộ sự thất vọng hoặc tức giận, chủ yếu trong giao tiếp không chính thức, nhưng không được khuyến khích trong các tình huống trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp