Bản dịch của từ Godforsaken trong tiếng Việt
Godforsaken

Godforsaken (Adjective)
Thiếu bất kỳ công đức hoặc sự hấp dẫn.
Lacking any merit or attraction.
Many people consider that godforsaken town unworthy of attention.
Nhiều người cho rằng thị trấn bị bỏ rơi đó không xứng đáng được chú ý.
This godforsaken area has no schools or hospitals for miles.
Khu vực bị bỏ rơi này không có trường học hay bệnh viện nào trong nhiều dặm.
Is there any godforsaken place in our city worth visiting?
Có nơi nào bị bỏ rơi trong thành phố của chúng ta đáng để tham quan không?
Từ "godforsaken" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là "bị bỏ rơi" hoặc "khốn khổ", thường dùng để chỉ một nơi chốn hoang vắng hoặc tình trạng bi thảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ, thường biểu đạt sự châm biếm hoặc phê phán căng thẳng trong các tình huống cụ thể.
Từ "godforsaken" có nguồn gốc từ kết hợp của "God" (Thượng Đế) và "forsaken" (bị bỏ rơi), bắt nguồn từ tiếng Old English "forsacan". Thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ những nơi chốn hay tình huống bị bỏ mặc, thiếu thốn sự quan tâm hay cứu rỗi từ Thượng Đế. Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để miêu tả các vùng đất hoang vu, cô lập; ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên tính tiêu cực, thường chỉ những nơi bi thảm hay khốn khổ.
Từ "godforsaken" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh nói về những địa điểm hoặc tình huống bị bỏ rơi hoặc bị lãng quên. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được dùng để mô tả tình huống khó khăn, còn trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh sự tiêu cực của một nơi chốn. Ngoài ra, từ này thường gặp trong văn học và truyền thông để diễn tả cảm giác tàn lụi, u ám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp