Bản dịch của từ Godliness trong tiếng Việt

Godliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Godliness (Noun)

ɡˈɑdlˌaɪnz
ɡˈɑdlˌaɪnz
01

Phẩm chất sùng đạo tôn giáo; lòng đạo đức.

The quality of being devoutly religious piety.

Ví dụ

Her godliness was evident in her regular attendance at church.

Sự sùng đạo của cô ấy rõ ràng qua việc thường xuyên tham dự nhà thờ.

The community admired his godliness and dedication to charitable causes.

Cộng đồng ngưỡng mộ sự sùng đạo và tận tâm của anh ta đối với các hoạt động từ thiện.

The charity event was organized to celebrate the godliness of volunteers.

Sự kiện từ thiện được tổ chức để kỷ niệm sự sùng đạo của các tình nguyện viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/godliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Godliness

Không có idiom phù hợp