Bản dịch của từ Goings on trong tiếng Việt
Goings on

Goings on (Noun)
Sự kiện hoặc diễn biến, đặc biệt là những sự kiện có tính chất hoặc nhân vật cụ thể.
Events or happenings, especially those of a particular nature or character.
The goings on at the charity event were well-documented by the media.
Những diễn biến tại sự kiện từ thiện đã được giới truyền thông ghi lại đầy đủ.
I'm not sure about the recent goings on in the local community.
Tôi không chắc về những diễn biến gần đây trong cộng đồng địa phương.
She always seems to be aware of the latest goings on in town.
Cô ấy dường như luôn biết về những diễn biến mới nhất đang diễn ra trong thị trấn.
Goings on (Phrase)
Sự kiện hoặc hành vi đang xảy ra, đặc biệt là ở một địa điểm hoặc tổ chức cụ thể.
Events or behavior that is happening, especially in a particular place or organization.
The goings on at the charity event raised thousands of dollars.
Diễn biến tại sự kiện từ thiện đã quyên góp được hàng nghìn đô la.
I heard about the goings on at the school play from my friend.
Tôi nghe bạn tôi kể về diễn biến ở vở kịch ở trường.
The neighborhood gossip loves to talk about the goings on around town.
Những người buôn chuyện hàng xóm thích nói về những diễn biến xung quanh thị trấn.
"Goings-on" là cụm từ chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc tình huống đang xảy ra, thường mang ý nghĩa đặc biệt hoặc khác thường. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thông thường, không chính thức. Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Anh và Anh-Mĩ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh phổ thông, "goings-on" có thể được nghe thấy nhiều hơn trong lối nói của người dân ở Anh. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh sự cung cấp thông tin hoặc tố giác về những gì đang diễn ra xung quanh.
Cụm từ "goings on" xuất phát từ động từ "go", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ire", mang nghĩa là di chuyển hoặc tiến hành. Trong tiếng Anh trung đại, "going" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc xảy ra. Ngày nay, "goings on" ám chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra, phản ánh các khía cạnh tương tác trong xã hội. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa hành động và sự quan sát thực tế trong ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "goings on" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, do tính chất mô tả các sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong một bối cảnh cụ thể. Tần suất sử dụng cao thể hiện sự cần thiết trong việc mô tả các tình huống xã hội hoặc các hoạt động diễn ra trong cộng đồng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh báo chí hoặc văn bản mô tả hiện tượng xã hội, thể hiện sự chú ý đến các vấn đề đang diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



