Bản dịch của từ Golden haired trong tiếng Việt

Golden haired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden haired (Adjective)

ɡˈoʊldən hˈɛɹd
ɡˈoʊldən hˈɛɹd
01

Có mái tóc màu vàng như vàng.

Having hair that is a shade of yellow like gold.

Ví dụ

The golden haired girl won the beauty contest last Saturday.

Cô gái tóc vàng đã giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp hôm thứ Bảy.

Not every golden haired person enjoys being in the spotlight.

Không phải ai có tóc vàng cũng thích ở trong ánh đèn sân khấu.

Is the golden haired model from New York popular on social media?

Người mẫu tóc vàng từ New York có nổi tiếng trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Golden haired cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden haired

Không có idiom phù hợp