Bản dịch của từ Golden haired trong tiếng Việt
Golden haired

Golden haired (Adjective)
The golden haired girl won the beauty contest last Saturday.
Cô gái tóc vàng đã giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp hôm thứ Bảy.
Not every golden haired person enjoys being in the spotlight.
Không phải ai có tóc vàng cũng thích ở trong ánh đèn sân khấu.
Is the golden haired model from New York popular on social media?
Người mẫu tóc vàng từ New York có nổi tiếng trên mạng xã hội không?
"Golden haired" là cụm từ mô tả màu sắc tóc, thường chỉ tóc có màu vàng sáng, vàng mật ong hoặc vàng đồng. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có mái tóc màu vàng tự nhiên hoặc nhuộm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ vựng: tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "blonde-haired" hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thích "golden-haired" để miêu tả vẻ đẹp của tóc. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh và sắc thái khi mô tả ngoại hình.
Cụm từ "golden-haired" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "golden" có nguồn gốc từ từ tiếng cổ "geolu" (màu vàng) và "hair" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæġer". Các thành tố này kết hợp lại để mô tả một đặc điểm tóc có màu sắc giống như vàng, thường được sử dụng để chỉ vẻ đẹp hoặc sự thu hút. Từ này phản ánh sự kết hợp giữa hình ảnh và ý nghĩa cảm xúc, gợi nhớ đến sự quý giá và hấp dẫn của màu vàng trong văn hóa.
Cụm từ "golden haired" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nhất định, nó có thể được sử dụng trong chủ đề mô tả ngoại hình hoặc tính cách của nhân vật trong tác phẩm văn học hoặc thảo luận nghệ thuật. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong các bài viết mô tả thiên nhiên, thần thoại hay trong các quảng cáo sản phẩm liên quan đến sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp