Bản dịch của từ Golden haired trong tiếng Việt
Golden haired
Adjective
Golden haired (Adjective)
ɡˈoʊldən hˈɛɹd
ɡˈoʊldən hˈɛɹd
Ví dụ
The golden haired girl won the beauty contest last Saturday.
Cô gái tóc vàng đã giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp hôm thứ Bảy.
Not every golden haired person enjoys being in the spotlight.
Không phải ai có tóc vàng cũng thích ở trong ánh đèn sân khấu.
Is the golden haired model from New York popular on social media?
Người mẫu tóc vàng từ New York có nổi tiếng trên mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Golden haired
Không có idiom phù hợp