Bản dịch của từ Golden mean trong tiếng Việt
Golden mean

Golden mean (Noun)
Vị trí cân bằng giữa thừa và thiếu.
A position of balance between excess and deficiency.
Striking a golden mean in social interactions is crucial for harmony.
Đạt được một điểm vàng trong giao tiếp xã hội là rất quan trọng cho sự hài hòa.
Finding the golden mean between work and leisure is challenging.
Tìm ra điểm vàng giữa công việc và giải trí là thách thức.
Maintaining a golden mean in social media usage is beneficial.
Giữ vững một điểm vàng trong việc sử dụng mạng xã hội là có lợi.
Khái niệm "golden mean" (trung bình vàng) đề cập đến một nguyên tắc triết lý và mỹ học, thể hiện sự cân bằng và hài hòa giữa hai cực. Trong triết học cổ đại, đặc biệt là của Aristoteles, nó được xem như tiêu chuẩn cho hành động đúng đắn, khuyến khích sự trung dung thay vì thái quá. Về ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ý nghĩa và cách sử dụng.
Thuật ngữ "golden mean" xuất phát từ tiếng Latin "media aurea", theo nghĩa là "trung bình vàng". Nguyên gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là theo Aristote, khái niệm này đề cập đến sự cân bằng giữa hai cực đoan, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống. Ngày nay, "golden mean" thường được dùng để chỉ một nguyên tắc đạo đức hoặc quyết định hợp lý, phản ánh sự tinh tế trong việc điều chỉnh hành vi và giá trị.
"Cân bằng vàng" là thuật ngữ có tần suất sử dụng vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi trình bày ý kiến hoặc lập luận về sự hài hòa và sự vừa phải trong cuộc sống. Trong các lĩnh vực khác như triết học và nghệ thuật, khái niệm này thường được thảo luận để thể hiện sự tối ưu, tránh cực đoan. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc tranh luận về đạo đức, lối sống lành mạnh và thiết kế mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp