Bản dịch của từ Golden mean trong tiếng Việt

Golden mean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden mean (Noun)

gˈoʊldn̩ min
gˈoʊldn̩ min
01

Vị trí cân bằng giữa thừa và thiếu.

A position of balance between excess and deficiency.

Ví dụ

Striking a golden mean in social interactions is crucial for harmony.

Đạt được một điểm vàng trong giao tiếp xã hội là rất quan trọng cho sự hài hòa.

Finding the golden mean between work and leisure is challenging.

Tìm ra điểm vàng giữa công việc và giải trí là thách thức.

Maintaining a golden mean in social media usage is beneficial.

Giữ vững một điểm vàng trong việc sử dụng mạng xã hội là có lợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden mean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden mean

Không có idiom phù hợp