Bản dịch của từ Goldfield trong tiếng Việt

Goldfield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldfield (Noun)

ˈɡoʊld.fild
ˈɡoʊld.fild
01

Một quận trong đó vàng được tìm thấy như một loại khoáng sản.

A district in which gold is found as a mineral.

Ví dụ

The goldfield in California attracted many miners during the Gold Rush.

Khu vực khai thác vàng ở California thu hút nhiều thợ mỏ trong Thời Kỳ Vàng.

Not every goldfield in Australia yielded significant amounts of gold.

Không phải mọi khu vực khai thác vàng ở Úc cho ra lượng vàng đáng kể.

Did you know that the goldfield in Nevada was discovered in 1859?

Bạn có biết rằng khu vực khai thác vàng ở Nevada được phát hiện vào năm 1859 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goldfield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldfield

Không có idiom phù hợp