Bản dịch của từ Goldfield trong tiếng Việt
Goldfield

Goldfield (Noun)
The goldfield in California attracted many miners during the Gold Rush.
Khu vực khai thác vàng ở California thu hút nhiều thợ mỏ trong Thời Kỳ Vàng.
Not every goldfield in Australia yielded significant amounts of gold.
Không phải mọi khu vực khai thác vàng ở Úc cho ra lượng vàng đáng kể.
Did you know that the goldfield in Nevada was discovered in 1859?
Bạn có biết rằng khu vực khai thác vàng ở Nevada được phát hiện vào năm 1859 không?
Từ "goldfield" chỉ vùng đất có chứa vàng, thường được khai thác trong ngành công nghiệp khai thác mỏ. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh lịch sử khai thác vàng, nhấn mạnh sự phát triển kinh tế từ tài nguyên thiên nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai cách diễn đạt, với giọng Anh có thể nghe nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "goldfield" có nguồn gốc từ hai thành phần: "gold" (vàng) và "field" (cánh đồng). "Gold" xuất phát từ tiếng Anh cổ "geolu", có nghĩa là màu vàng, bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic. "Field" lại có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "feld", có nghĩa là cánh đồng hoặc khu vực. Kết hợp lại, "goldfield" chỉ một khu vực có chứa vàng, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa địa lý và tài nguyên thiên nhiên, đồng thời phản ánh giá trị kinh tế của khu vực đó trong lịch sử.
Từ "goldfield" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do không phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục và kiểm tra ngôn ngữ. Trong bài viết và nói của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc địa lý. Trong các tình huống khác, "goldfield" thường được sử dụng để chỉ các khu vực khai thác vàng, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử hoặc ngành công nghiệp khai khoáng, phản ánh sự phát triển kinh tế và xã hội liên quan đến vàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp