Bản dịch của từ Goldfinch trong tiếng Việt

Goldfinch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldfinch (Noun)

gˈoʊldfɪntʃ
gˈoʊldfɪntʃ
01

Một loài chim sẻ có màu sắc rực rỡ với bộ lông màu vàng ở bộ lông.

A brightly coloured finch with yellow feathers in the plumage.

Ví dụ

The goldfinch is a common bird in many social parks.

Chim vàng anh là một loài chim phổ biến ở nhiều công viên xã hội.

Goldfinches do not usually gather in large social flocks.

Chim vàng anh thường không tập trung thành bầy đàn lớn.

Are goldfinches often seen in urban social environments?

Chim vàng anh có thường được thấy trong môi trường xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goldfinch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldfinch

Không có idiom phù hợp