Bản dịch của từ Goldfinch trong tiếng Việt
Goldfinch

Goldfinch (Noun)
The goldfinch is a common bird in many social parks.
Chim vàng anh là một loài chim phổ biến ở nhiều công viên xã hội.
Goldfinches do not usually gather in large social flocks.
Chim vàng anh thường không tập trung thành bầy đàn lớn.
Are goldfinches often seen in urban social environments?
Chim vàng anh có thường được thấy trong môi trường xã hội đô thị không?
Chim họa mi (goldfinch) là một loài chim nhỏ thuộc họ chim sẻ, nổi bật bởi bộ lông màu vàng ấn tượng. Tên khoa học của loài này là Spinus tristis, thường xuất hiện ở Bắc Mỹ và Châu Âu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "goldfinch" và "goldfinch" cũng được sử dụng mà không có sự khác biệt về hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể liên quan đến ngữ điệu địa phương. Chim họa mi được biết đến với khả năng bắt chước âm thanh và thường được nuôi làm thú cảnh.
Từ "goldfinch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "goldfinc", được cấu thành từ "gold", nghĩa là vàng, và "finch", chỉ loại chim sẻ nhỏ. Tiền tố "gold" phản ánh màu sắc vàng đặc trưng của loài chim này, trong khi "finch" thể hiện nhóm chim nhỏ gọn. Lịch sử từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa hình dáng và đặc điểm của loài chim này, kết nối với ý nghĩa hiện tại là chỉ một loài chim có màu sắc và hình dáng riêng biệt.
Từ “goldfinch” (chim khuyên) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong các chủ đề phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, nhạc họa, và văn học, thường liên quan đến các chủ đề về thiên nhiên, bảo tồn loài chim, và biểu tượng hóa trong nghệ thuật.