Bản dịch của từ Gone under trong tiếng Việt
Gone under
Gone under (Idiom)
Gặp rắc rối hoặc đau khổ.
To be in trouble or distress.
She has gone under due to financial problems.
Cô ấy đã rơi vào tình trạng khó khăn vì vấn đề tài chính.
He hasn't gone under despite facing many challenges.
Anh ấy chưa rơi vào tình trạng khó khăn mặc dù đối mặt với nhiều thách thức.
Have they gone under because of the recent economic downturn?
Họ đã rơi vào tình trạng khó khăn vì sự suy thoái kinh tế gần đây chưa?
Have you gone under pressure during the IELTS exam?
Bạn đã gặp khó khăn trong kỳ thi IELTS chưa?
She never goes under when speaking about social issues confidently.
Cô ấy không bao giờ gặp khó khăn khi nói về các vấn đề xã hội một cách tự tin.
Ở thế bất lợi.
To be at a disadvantage.
She felt gone under after failing the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy bị tổn thương sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He hasn't gone under despite the challenging IELTS speaking test.
Anh ấy chưa bị tổn thương mặc dù bài thi nói IELTS khó khăn.
Have you ever gone under in an IELTS writing task?
Bạn đã bao giờ bị tổn thương trong một bài viết IELTS chưa?
She felt gone under after failing the IELTS writing test.
Cô ấy cảm thấy bị tổn thương sau khi trượt kỳ thi viết IELTS.
He didn't want to be gone under during the speaking section.
Anh ấy không muốn bị tổn thương trong phần nói.
Bị diệt vong hoặc bị phá hủy.
To perish or be destroyed.
Has the community gone under due to lack of support?
Cộng đồng đã bị tiêu diệt do thiếu sự hỗ trợ chưa?
The organization's reputation hasn't gone under despite recent scandals.
Uy tín của tổ chức không bị tiêu diệt dù có scandal gần đây.
Have many small businesses gone under during the economic downturn?
Có nhiều doanh nghiệp nhỏ đã bị tiêu diệt trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?
Many small businesses have gone under due to the pandemic.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phá sản vì đại dịch.
It's important to prevent local businesses from going under in crises.
Quan trọng để ngăn chặn các doanh nghiệp địa phương phá sản trong các khủng hoảng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp