Bản dịch của từ Perish trong tiếng Việt
Perish
Perish (Verb)
Chết, đặc biệt là một cách bạo lực hoặc đột ngột.
Die, especially in a violent or sudden way.
Many people perish in natural disasters every year.
Nhiều người chết trong thiên tai mỗi năm.
The soldiers perish in the battle for their country.
Những người lính chết trong trận chiến cho đất nước của họ.
Children perish due to lack of access to clean water.
Trẻ em chết vì thiếu nước sạch.
Without refrigeration, food can perish quickly in warm climates.
Không có tủ lạnh, thức ăn có thể phai nhanh chóng ở khí hậu ấm.
During disasters, perishable items like milk need to be distributed promptly.
Trong thảm họa, các mặt hàng dễ hỏng như sữa cần được phân phối ngay lập tức.
Lack of proper storage can cause rubber to perish over time.
Thiếu chỗ lưu trữ phù hợp có thể khiến cao su phai màu theo thời gian.
During the winter, many homeless people perish due to freezing temperatures.
Trong mùa đông, nhiều người vô gia cư chết đói vì nhiệt độ lạnh.
She perished in the blizzard while trying to reach the shelter.
Cô ấy chết đói trong trận bão tuyết khi cố gắng đến nơi trú ẩn.
The lack of warm clothing caused several individuals to perish last night.
Sự thiếu trang phục ấm khiến một số người chết đói đêm qua.
Dạng động từ của Perish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perishing |
Họ từ
Từ "perish" có nghĩa là chết, mất mát hoặc không còn tồn tại, thường được sử dụng để chỉ sự ra đi vĩnh viễn của sinh vật hoặc của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: người Anh thường phát âm rõ hơn với âm "r" hơn so với người Mỹ. Từ này cũng thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc thể hiện sự thảm khốc.
Từ "perish" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "perire", có nghĩa là "hủy diệt" hoặc "thua thiệt". Trong tiếng Latinh, "per" chỉ sự chuyển động qua, trong khi "ire" mang nghĩa là đi. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc không còn tồn tại hoặc biến mất. Lịch sử từ này đã phát triển để mô tả cái chết, tàn tích hoặc sự diệt vong, liên quan trực tiếp đến ý nghĩa hiện tại là "chết" hoặc "biến mất".
Từ "perish" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi có liên quan đến các chủ đề về môi trường, sự sống và cái chết. Trong bối cảnh khác, "perish" thường được sử dụng để mô tả sự tan rã hoặc sự hủy diệt trong văn học, triết học, hoặc báo chí, khi thảo luận về sự tàn lụi của nền văn minh, hệ sinh thái hoặc các giá trị xã hội. Điều này cho thấy từ "perish" mang tính chất nghiêm trọng và có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ trong người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perish
Xuất bản hoặc diệt vong
[for a professor] to try to publish scholarly books or articles to prevent getting released from a university or falling into disfavor in a university.
To avoid being fired, professors must publish or perish in academia.
Để tránh bị sa thải, giáo sư phải xuất bản hoặc chết trong giới học thuật.