Bản dịch của từ Perish trong tiếng Việt
Perish
Perish (Verb)
Chết, đặc biệt là một cách bạo lực hoặc đột ngột.
Die, especially in a violent or sudden way.
Many people perish in natural disasters every year.
Nhiều người chết trong thiên tai mỗi năm.
The soldiers perish in the battle for their country.
Những người lính chết trong trận chiến cho đất nước của họ.
Without refrigeration, food can perish quickly in warm climates.
Không có tủ lạnh, thức ăn có thể phai nhanh chóng ở khí hậu ấm.
During disasters, perishable items like milk need to be distributed promptly.
Trong thảm họa, các mặt hàng dễ hỏng như sữa cần được phân phối ngay lập tức.
During the winter, many homeless people perish due to freezing temperatures.
Trong mùa đông, nhiều người vô gia cư chết đói vì nhiệt độ lạnh.
She perished in the blizzard while trying to reach the shelter.
Cô ấy chết đói trong trận bão tuyết khi cố gắng đến nơi trú ẩn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perish
Xuất bản hoặc diệt vong
[for a professor] to try to publish scholarly books or articles to prevent getting released from a university or falling into disfavor in a university.
To avoid being fired, professors must publish or perish in academia.
Để tránh bị sa thải, giáo sư phải xuất bản hoặc chết trong giới học thuật.