Bản dịch của từ Goner trong tiếng Việt

Goner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goner (Noun)

gˈɑnɚ
gˈɑnəɹ
01

Một người hoặc vật bị tiêu diệt hoặc không thể cứu được.

A person or thing that is doomed or cannot be saved.

Ví dụ

After the scandal, his reputation was a goner in the community.

Sau vụ bê bối, danh tiếng của anh ấy đã bị hủy hoại trong cộng đồng.

The failed project was considered a goner by the investors.

Dự án thất bại được các nhà đầu tư coi như đã ra đi.

Once the company declared bankruptcy, many employees felt like goners.

Sau khi công ty tuyên bố phá sản, nhiều nhân viên cảm thấy như người ra đi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goner

Không có idiom phù hợp