Bản dịch của từ Goner trong tiếng Việt
Goner

Goner (Noun)
After the scandal, his reputation was a goner in the community.
Sau vụ bê bối, danh tiếng của anh ấy đã bị hủy hoại trong cộng đồng.
The failed project was considered a goner by the investors.
Dự án thất bại được các nhà đầu tư coi như đã ra đi.
Once the company declared bankruptcy, many employees felt like goners.
Sau khi công ty tuyên bố phá sản, nhiều nhân viên cảm thấy như người ra đi.
Họ từ
Từ "goner" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hay sự vật mà đã rơi vào tình trạng không thể cứu vãn, thất bại không thể tránh khỏi. Trong tiếng Anh Mỹ, "goner" thường mang nghĩa tiêu cực và được dùng trong các tình huống không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này hơn và có thể dùng các từ khác có nghĩa tương tự như "lost cause". Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và mức độ trang trọng.
Từ "goner" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to go", có nghĩa là "đi" hoặc "rời bỏ". Phần tiền tố "gone" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mortuus", nghĩa là "chết". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ một người đang ở trong tình trạng tuyệt vọng hoặc không thể cứu vãn. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự bất lực và hoàn cảnh không thể lật ngược, phản ánh sự kết nối với cái chết và sự ra đi.
Từ "goner" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ một người hoặc tình huống không có cơ hội thoát khỏi một tình huống xấu. Thường gặp trong văn phong thông tục hoặc dân gian, "goner" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thất bại hoặc sự tuyệt vọng trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp