Bản dịch của từ Good faith trong tiếng Việt

Good faith

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good faith (Phrase)

gʊd feɪɵ
gʊd feɪɵ
01

Một cách trung thực và chân thành.

In a way that is honest and sincere.

Ví dụ

The committee acted in good faith during the community consultation process.

Ủy ban đã hành động với thiện chí trong quá trình tham vấn cộng đồng.

They did not negotiate in good faith, causing trust issues among partners.

Họ không thương lượng với thiện chí, gây ra vấn đề niềm tin giữa các đối tác.

Did the organization make decisions in good faith for the public benefit?

Tổ chức có đưa ra quyết định với thiện chí vì lợi ích công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good faith/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good faith

Không có idiom phù hợp