Bản dịch của từ Good faith trong tiếng Việt
Good faith

Good faith (Phrase)
The committee acted in good faith during the community consultation process.
Ủy ban đã hành động với thiện chí trong quá trình tham vấn cộng đồng.
They did not negotiate in good faith, causing trust issues among partners.
Họ không thương lượng với thiện chí, gây ra vấn đề niềm tin giữa các đối tác.
Did the organization make decisions in good faith for the public benefit?
Tổ chức có đưa ra quyết định với thiện chí vì lợi ích công cộng không?
“Good faith” là một thuật ngữ pháp lý và kinh tế chỉ thái độ trung thực, thiện chí trong các giao dịch và quan hệ giữa các bên. Nó phản ánh sự tin tưởng và hợp tác, nhằm đảm bảo rằng các bên tham gia sẽ thực hiện nghĩa vụ của mình một cách trung thực. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ, nhưng đôi khi "good faith" có thể được dịch là “tín nghĩa” trong một số ngữ cảnh, nhất là trong văn bản pháp lý.
Cụm từ "good faith" xuất phát từ tiếng Latin "bona fides", nghĩa là "lòng trung thực" hoặc "niềm tin tốt". Trong lịch sử, khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch pháp lý và thương mại, thể hiện mong đợi giữa các bên về sự trung thực và thiện chí. Hiện nay, "good faith" chỉ định hành vi công bằng và chính trực trong các mối quan hệ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của niềm tin trong xã hội hiện đại.
"Câu từ 'good faith' xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong bối cảnh thương mại, pháp lý và thảo luận đạo đức. Trong các tình huống thực tế, 'good faith' thường được sử dụng khi đề cập đến các giao dịch thương mại, sự tin tưởng trong mối quan hệ cá nhân, cũng như trong các cuộc thương thảo và hợp đồng. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực và đáng tin cậy trong các mối quan hệ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp