Bản dịch của từ Good going trong tiếng Việt

Good going

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good going (Idiom)

01

Đang tiến triển tốt hoặc thành công.

To be progressing well or successfully.

Ví dụ

The community project is good going, attracting many volunteers each week.

Dự án cộng đồng đang tiến triển tốt, thu hút nhiều tình nguyện viên mỗi tuần.

The local festival is not good going this year due to rain.

Lễ hội địa phương năm nay không tiến triển tốt do mưa.

Is the charity event good going this month for donations?

Sự kiện từ thiện tháng này có tiến triển tốt về quyên góp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Good going cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good going

Không có idiom phù hợp