Bản dịch của từ Good heavens trong tiếng Việt

Good heavens

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good heavens (Interjection)

01

(ngày, câu cảm thán) tiếng kêu ngạc nhiên hoặc sốc.

Dated exclamation an exclamation of surprise or shock.

Ví dụ

Good heavens! Did you hear about Mary's promotion at work?

Chúa ơi! Bạn đã nghe về việc thăng chức của Mary ở công ty chưa?

Good heavens, I can't believe John failed his IELTS exam again.

Chúa ơi, tôi không thể tin được rằng John lại trượt kỳ thi IELTS lần nữa.

Didn't you say 'good heavens' when you saw the number of participants?

Bạn không nói 'Chúa ơi' khi bạn thấy số lượng người tham gia à?

Good heavens! Is it really true that she got a perfect score?

Chúa ơi! Có thực sự là cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối không?

Good heavens, I can't believe he finished the essay in 20 minutes.

Chúa ơi, tôi không thể tin anh ấy đã hoàn thành bài luận trong 20 phút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good heavens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good heavens

Không có idiom phù hợp