Bản dịch của từ Good luck trong tiếng Việt

Good luck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good luck (Noun)

gʊd lək
gʊd lək
01

Vận may mong muốn hoặc có lợi.

Desirable or beneficial fortune.

Ví dụ

Many people wish each other good luck during social events.

Nhiều người chúc nhau may mắn trong các sự kiện xã hội.

She didn't believe in good luck for social gatherings.

Cô ấy không tin vào may mắn trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think good luck affects social relationships?

Bạn có nghĩ rằng may mắn ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good luck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] That's why many parents spend a lot of time researching and choosing a name that they believe will bring and success to their child [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)

Idiom with Good luck

Không có idiom phù hợp