Bản dịch của từ Good luck trong tiếng Việt
Good luck

Good luck (Noun)
Vận may mong muốn hoặc có lợi.
Many people wish each other good luck during social events.
Nhiều người chúc nhau may mắn trong các sự kiện xã hội.
She didn't believe in good luck for social gatherings.
Cô ấy không tin vào may mắn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think good luck affects social relationships?
Bạn có nghĩ rằng may mắn ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội không?
Từ "good luck" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một biểu thức chúc phúc, nhằm thể hiện mong muốn tốt đẹp cho người khác trong các tình huống khó khăn hoặc trước khi bắt đầu một việc quan trọng. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được viết tắt thành "GL" trong giao tiếp không chính thức. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "good luck" thể hiện sự động viên và hỗ trợ tinh thần.
Thuật ngữ "good luck" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "god spede", mang nghĩa là "Chúa giúp bạn thành công". Từ "good" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gōd", trong khi "luck" xuất phát từ tiếng Latin "fortuna", có nghĩa là cơ hội hay vận may. Sự chuyển biến nghĩa qua các thời kỳ liên kết "good luck" với hy vọng và sự ủng hộ tích cực, phản ánh mong muốn thành công trong cuộc sống.
Cụm từ "good luck" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, như một cách để thể hiện sự chúc phúc hoặc khuyến khích. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong những tình huống như kì thi, phỏng vấn, hoặc các sự kiện quan trọng, tạo cảm giác tích cực và khích lệ cho người nhận. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh giá trị văn hóa của sự hỗ trợ và động viên trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
