Bản dịch của từ Good natured trong tiếng Việt
Good natured
Adjective
Good natured (Adjective)
ɡˈʊd nˈeɪtʃɚd
ɡˈʊd nˈeɪtʃɚd
01
Có tính cách thân thiện và dễ chịu.
Having a friendly and pleasant personality.
Ví dụ
She is known for being good-natured and always smiling.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách thân thiện và luôn mỉm cười.
He is not good-natured and often comes across as rude.
Anh ấy không thân thiện và thường xuyên tỏ ra lỗ mãng.
Is she naturally good-natured or does she have to try?
Cô ấy có tính cách thân thiện tự nhiên hay cô ấy phải cố gắng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] These distinctive personal traits enable people to become at leading and inspiring others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Idiom with Good natured
Không có idiom phù hợp