Bản dịch của từ Good natured trong tiếng Việt
Good natured

Good natured (Adjective)
Có tính cách thân thiện và dễ chịu.
Having a friendly and pleasant personality.
She is known for being good-natured and always smiling.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách thân thiện và luôn mỉm cười.
He is not good-natured and often comes across as rude.
Anh ấy không thân thiện và thường xuyên tỏ ra lỗ mãng.
Is she naturally good-natured or does she have to try?
Cô ấy có tính cách thân thiện tự nhiên hay cô ấy phải cố gắng?
"Good-natured" là một tính từ dùng để miêu tả tính cách của một người có tâm hồn rộng rãi, dễ chịu và tỏ ra thân thiện, nhân hậu. Từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "good-natured" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả tính cách tích cực của người khác, cho thấy sự dễ dàng trong quan hệ xã hội.
Từ "good-natured" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "good" (tốt, tốt bụng) và "nature" (bản chất, tính cách) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "natura". "Natura" có nghĩa là bản chất hoặc tự nhiên, phản ánh tính chất vốn có của một con người. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có tính tình hiền hòa, dễ chịu và ít nổi giận, thể hiện bản chất tốt đẹp trong tương tác xã hội.
Cụm từ "good natured" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi mô tả tính cách tích cực của một người. Trong phần nghe, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài đối thoại mô tả mối quan hệ. Ngoài ra, "good natured" thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, văn học và nghệ thuật, để thể hiện tính cách thân thiện, dễ mến của nhân vật hoặc người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
