Bản dịch của từ Good-part trong tiếng Việt

Good-part

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good-part (Adjective)

ɡˈʊdpˌɑɹt
ɡˈʊdpˌɑɹt
01

Chất lượng cao; xuất sắc.

Of high quality excellent.

Ví dụ

The good-part of the community is its strong support for families.

Phần tốt của cộng đồng là sự hỗ trợ mạnh mẽ cho các gia đình.

The good-part of the event was the positive feedback from attendees.

Phần tốt của sự kiện là phản hồi tích cực từ người tham dự.

Is the good-part of your neighborhood the friendly neighbors?

Phần tốt của khu phố bạn có phải là những hàng xóm thân thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good-part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good-part

Không có idiom phù hợp