Bản dịch của từ Good-part trong tiếng Việt
Good-part

Good-part (Adjective)
The good-part of the community is its strong support for families.
Phần tốt của cộng đồng là sự hỗ trợ mạnh mẽ cho các gia đình.
The good-part of the event was the positive feedback from attendees.
Phần tốt của sự kiện là phản hồi tích cực từ người tham dự.
Is the good-part of your neighborhood the friendly neighbors?
Phần tốt của khu phố bạn có phải là những hàng xóm thân thiện không?
"Good-part" là một cụm từ tiếng Anh không phổ biến và không có định nghĩa chính thức trong từ điển. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó có thể được hiểu là phần tốt nhất trong một cái gì đó, thường chỉ ra những khía cạnh tích cực, ưu điểm của một sự việc hay sản phẩm. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này bởi nó mang tính chất không chính thức và có thể thay đổi tùy ngữ cảnh.
Từ "good-part" có thể được phân tích từ hai thành phần "good" và "part". Từ "good" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gōd", có nghĩa là tốt, hài lòng, đúng đắn, trong khi "part" xuất phát từ tiếng Latinh "pars, partis", mang nghĩa là phần, đoạn. Sự kết hợp giữa hai thành phần này trong ngữ nghĩa hiện tại thể hiện sự chỉ định một phần tốt, phù hợp với nội dung, thể hiện ý nghĩa tích cực trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "good-part" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được phân tích trong các ngữ cảnh hàng ngày, thường được sử dụng để chỉ phần tích cực hoặc lợi ích trong một tình huống cụ thể. Ví dụ, trong thảo luận về một bộ phim hoặc quy trình làm việc, "good-part" thường được sử dụng để nhấn mạnh những điểm nổi bật, trải nghiệm tích cực mà người nói đã cảm nhận được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp