Bản dịch của từ Good riddance trong tiếng Việt
Good riddance

Good riddance (Interjection)
Good riddance to the noisy neighbors that disturbed our peace.
Tạm biệt những hàng xóm ồn ào đã làm phiền chúng tôi.
I don't miss the rude comments; good riddance to them!
Tôi không nhớ những lời bình phẩm thô lỗ; tạm biệt chúng!
Isn't it good riddance when toxic friends leave our lives?
Có phải tạm biệt là tốt khi những người bạn độc hại rời bỏ cuộc sống chúng ta?
"Good riddance" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả niềm vui hoặc sự nhẹ nhõm khi nói lời tạm biệt với một người, sự vật hay tình huống không mong muốn. Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không tiếc nuối khi rời bỏ. Phiên bản Anh và Mỹ của thành ngữ này tương đồng trong cách sử dụng và nghĩa; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền, với người Mỹ thường dùng trong ngữ cảnh thân mật và hài hước hơn.
Cụm từ "good riddance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "riddance" xuất phát từ gốc Latin "ridens", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "từ bỏ". Cụm từ này được sử dụng để diễn tả niềm vui khi thoát khỏi một điều không mong muốn. Từ thế kỷ 16, "good riddance" đã trở thành một ngữ dạng phổ biến nhằm thể hiện sự hài lòng khi không còn phải đối mặt với điều gì đó tiêu cực trong cuộc sống. Sự kết hợp giữa "good" và "riddance" nhấn mạnh cảm xúc tích cực trong sự giải thoát.
Cụm từ "good riddance" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, mặc dù không phổ biến. Trong ngữ cảnh này, nó diễn tả sự vui mừng khi thoát khỏi một điều không mong muốn. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi nói về việc kết thúc một mối quan hệ hoặc tình huống khó khăn. Thông qua đó, cụm từ thể hiện thái độ tích cực trong việc giải phóng bản thân khỏi những điều tiêu cực.