Bản dịch của từ Good shepherd trong tiếng Việt
Good shepherd

Good shepherd (Noun)
The good shepherd cares for his flock every day at sunrise.
Người chăn cừu tốt chăm sóc đàn cừu mỗi ngày vào lúc bình minh.
A good shepherd does not neglect his sheep during harsh weather.
Người chăn cừu tốt không bỏ rơi đàn cừu trong thời tiết khắc nghiệt.
Is the good shepherd always present when the flock is grazing?
Người chăn cừu tốt có luôn có mặt khi đàn cừu đang gặm cỏ không?
"Good shepherd" là một cụm từ có nguồn gốc từ Kinh thánh, thường được sử dụng để chỉ một người chăm sóc, bảo vệ và dẫn dắt những người khác, đặc biệt là trong ngữ cảnh tôn giáo. Trong tiếng Anh, "good shepherd" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp ngoài tôn giáo, khái niệm này có thể được sử dụng để mô tả những nhân vật lãnh đạo hoặc người có trách nhiệm, thể hiện sự quan tâm và tận tâm đối với cộng đồng của mình.
Cụm từ "good shepherd" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bonus" (tốt) và "pastor" (người chăn cừu). Trong Kitô giáo, "good shepherd" xuất phát từ hình ảnh Chúa Giê-su như một người chăn dắt bảo vệ dân ngài, được đề cập trong Kinh Thánh (Giăng 10:11). Ý nghĩa hiện tại liên kết với sự chăm sóc, bảo vệ và dẫn dắt, thể hiện một vai trò đầy trách nhiệm và lòng vị tha. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh lãnh đạo hoặc bảo vệ cộng đồng.
Cụm từ "good shepherd" không xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh tôn giáo và văn học, cụm từ này mang ý nghĩa tượng trưng cho người chăm sóc và dẫn dắt người khác, thể hiện trách nhiệm và lòng từ bi. Nó thường được sử dụng trong các bài giảng tôn giáo, khám phá văn hóa, hoặc thảo luận về vai trò lãnh đạo trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp