Bản dịch của từ Good-tempered trong tiếng Việt

Good-tempered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good-tempered (Adjective)

gʊd tˈɛmpəɹd
gʊd tˈɛmpəɹd
01

Có tính cách hoặc tính khí có kiểm soát hoặc dễ chịu.

Having a controlled or pleasant disposition or temperament.

Ví dụ

She is good-tempered and always greets everyone with a smile.

Cô ấy dễ tính và luôn chào hỏi mọi người với một nụ cười.

He is not good-tempered, often getting upset over small things.

Anh ấy không dễ tính, thường tức giận vì những điều nhỏ nhặt.

Is being good-tempered important for building positive social relationships?

Việc dễ tính có quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực không?

She is always good-tempered, making friends easily in social gatherings.

Cô ấy luôn dễ chịu, dễ kết bạn trong các buổi tụ tập xã hội.

He is never good-tempered when discussing controversial topics in social debates.

Anh ấy không bao giờ dễ chịu khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc tranh luận xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good-tempered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good-tempered

Không có idiom phù hợp