Bản dịch của từ Goodman trong tiếng Việt
Goodman

Goodman (Noun)
Mr. Johnson is a goodman who takes care of his family.
Ông Johnson là một người đàn ông chăm sóc gia đình của mình.
Not every man can be a goodman in today's society.
Không phải tất cả các người đàn ông đều có thể trở thành người đàn ông tốt trong xã hội ngày nay.
Is Mr. Smith considered a goodman in his community?
Ông Smith có được coi là người đàn ông tốt trong cộng đồng của mình không?
Từ "goodman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử hay văn học. Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa gần giống như "người tốt" hoặc "người quý ông", thể hiện sự kính trọng. Tại Anh và Mỹ, "goodman" ít được dùng trong ngữ cảnh hiện đại và thường mang âm hưởng cổ xưa, mặc dù vẫn có thể thấy trong các văn bản văn học.
Từ "goodman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa hai yếu tố: "good" (tốt) và "man" (người). Chữ "good" xuất phát từ gốc ngữ Germanic, biểu thị sự tích cực và phẩm chất tốt đẹp, trong khi "man" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, chỉ một người đàn ông hay con người nói chung. Trong lịch sử, "goodman" được sử dụng để chỉ một người đàn ông có phẩm hạnh, thường là ở vị trí xã hội nhất định, và hiện nay từ này thể hiện sự kính trọng hay sự công nhận về phẩm đức của một người đàn ông.
Từ "goodman" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhân văn hoặc văn hóa, nhưng không phải là từ vựng chính. Trong phần Viết và Nói, mức độ sử dụng cũng thấp, thường chỉ gặp trong các chủ đề về quan hệ xã hội hoặc truyền thống. Trong các ngữ cảnh khác, "goodman" thường được dùng như một tên gọi hoặc tiêu đề cho những người có phẩm chất tốt, hoặc trong văn học lịch sử để chỉ các nhân vật nam tử tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp