Bản dịch của từ Goodnight trong tiếng Việt

Goodnight

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goodnight (Interjection)

ˈɡʊdˌnaɪt
ˈɡʊdˌnaɪt
01

Thể hiện những lời chúc tốt đẹp khi chia tay vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ.

Expressing good wishes on parting at night or before going to bed.

Ví dụ

I said goodnight to Sarah before she left the party.

Tôi đã chúc Sarah ngủ ngon trước khi cô ấy rời bữa tiệc.

He didn't say goodnight to anyone at the gathering.

Anh ấy không chúc ai ngủ ngon tại buổi tụ họp.

Did you hear him say goodnight to his friends?

Bạn có nghe anh ấy chúc ngủ ngon với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goodnight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goodnight

Không có idiom phù hợp