Bản dịch của từ Goodnight trong tiếng Việt
Goodnight

Goodnight (Interjection)
Thể hiện những lời chúc tốt đẹp khi chia tay vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ.
Expressing good wishes on parting at night or before going to bed.
I said goodnight to Sarah before she left the party.
Tôi đã chúc Sarah ngủ ngon trước khi cô ấy rời bữa tiệc.
He didn't say goodnight to anyone at the gathering.
Anh ấy không chúc ai ngủ ngon tại buổi tụ họp.
Did you hear him say goodnight to his friends?
Bạn có nghe anh ấy chúc ngủ ngon với bạn bè không?
Từ "goodnight" được sử dụng để chúc ngủ ngon, thể hiện mong muốn tốt đẹp cho người khác trước khi đi ngủ. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách viết và phát âm không thay đổi giữa hai biến thể này. "Goodnight" thường được dùng trong văn viết và giao tiếp thân mật. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được sử dụng để kết thúc cuộc trò chuyện vào ban đêm.
Từ "goodnight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "good" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "gōd", có nghĩa là tốt đẹp, còn "night" đến từ tiếng Old English "niht", nghĩa là đêm. Kết hợp lại, "goodnight" thể hiện một lời chúc có ý nghĩa tốt đẹp để gửi gắm khi chia tay vào buổi tối. Sự phát triển của từ này phản ánh văn hóa giao tiếp trong bối cảnh xã hội, khi mọi người chúc nhau ngủ ngon trước khi chia xa.
Từ "goodnight" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần nói và nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp thân mật, như khi nói lời chúc ngủ ngon trước khi chia tay. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong văn học, điện ảnh và các phương tiện truyền thông để thể hiện sự thân thiết hoặc cảm xúc cuối ngày. "Goodnight" phản ánh sự gần gũi trong giao tiếp xã hội.