Bản dịch của từ Goof ball trong tiếng Việt

Goof ball

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goof ball (Phrase)

ɡˈuf bˈɔl
ɡˈuf bˈɔl
01

Một người lập dị hoặc ngớ ngẩn.

An eccentric or absurd person.

Ví dụ

My friend John is such a goof ball at parties.

Bạn tôi, John, thật sự là một người kỳ quặc ở bữa tiệc.

She is not a goof ball; she is very serious.

Cô ấy không phải là một người kỳ quặc; cô ấy rất nghiêm túc.

Is he really a goof ball during social events?

Anh ấy thật sự là một người kỳ quặc trong các sự kiện xã hội sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goof ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goof ball

Không có idiom phù hợp