Bản dịch của từ Googolfold trong tiếng Việt
Googolfold

Googolfold (Adverb)
The population of the city increased googolfold in the last decade.
Dân số thành phố tăng googolfold trong thập kỷ qua.
The number of social media users did not grow googolfold last year.
Số người dùng mạng xã hội không tăng googolfold năm ngoái.
Did the social events increase googolfold after the pandemic?
Các sự kiện xã hội có tăng googolfold sau đại dịch không?
"Googolfold" là một thuật ngữ toán học không chính thức, được dùng để chỉ một số lượng cực kỳ lớn, cụ thể là một con số 10 lũy thừa 10 lũy thừa 100 (10^10^100), liên quan đến khái niệm "googol". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy mô vô hạn trong toán học và khoa học máy tính. Mặc dù không có phiên bản Anh Anh hay Anh Mỹ khác biệt về thuật ngữ này, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào trọng âm vùng miền nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "googolfold" là một từ kết hợp từ "googol" và "fold". "Googol" xuất phát từ tiếng Anh, được sáng tạo bởi nhà toán học Edward Kasner vào những năm 1930, thể hiện con số 10^100, nhằm minh họa sự khác biệt giữa số lượng khổng lồ và vô hạn. "Fold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feald", mang nghĩa gấp hoặc gập lại. Sự kết hợp này biểu thị ý nghĩa một khái niệm về sự gia tăng cực lớn, hai lần, làm nổi bật tính chất của sự phức tạp trong toán học hiện đại.
Từ "googolfold" không phải là một thuật ngữ chính thức được công nhận trong ngôn ngữ học hoặc từ vựng IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được coi như một từ ghép của "googol" (một số lượng cực lớn, 10^100) và "fold" (gấp lại). Trong các ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, từ này có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm phức tạp liên quan đến số lượng cực lớn. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các bài thi IELTS là rất thấp và không có vị trí xác định trong bốn thành phần của kỳ thi.