Bản dịch của từ Goopy trong tiếng Việt
Goopy

Goopy (Adjective)
Có tính nhất quán của goop.
Having the consistency of goop.
The goopy substance was difficult to remove from the carpet.
Chất nhầy khó loại bỏ khỏi thảm.
The cleaning solution made the floor goopy and sticky.
Dung dịch làm sạch làm cho sàn trở nên nhầy nhớt.
Is it considered rude to touch the goopy food with hands?
Có coi là không lễ phép khi chạm vào thức ăn nhầy bằng tay không?
The goopy substance stuck to her shoes during the protest.
Chất nhầy dính vào giày của cô ấy trong cuộc biểu tình.
The activists avoided stepping on the goopy mess left behind.
Các nhà hoạt động tránh bước vào mớ nhầy bị bỏ lại.
Đường hóa học; đa cảm.
Her goopy speech at the wedding was cringeworthy.
Bài phát biểu goopy của cô ấy tại đám cưới làm ngượng.
I prefer straightforward discussions over goopy conversations.
Tôi thích các cuộc trò chuyện trực tiếp hơn là những cuộc trò chuyện goopy.
Was his IELTS essay too goopy for the examiner's liking?
Bài luận IELTS của anh ấy có quá goopy không phù hợp với người chấm?
Her goopy speech at the wedding was tear-inducing.
Bài phát biểu goopy của cô ấy tại đám cưới làm rưng rưng.
I hope the presentation won't be too goopy and insincere.
Tôi hy vọng bài thuyết trình sẽ không quá goopy và không chân thành.
Từ "goopy" thường chỉ một tình trạng lỏng, nhớt hoặc dính, thường liên quan đến các chất liệu như keo hoặc dung dịch. Trong tiếng Anh, từ này mang sắc thái mô tả độ đặc và kết cấu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm, như món ăn có độ sền sệt hoặc đồ vật có bề mặt nhớt. Không có biến thể rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau nhẹ, phản ánh sự khác biệt về ngữ âm trong từng phương ngữ.
Từ "goopy" bắt nguồn từ tiếng Anh, có thể liên quan đến từ "goop", một từ lóng mô tả chất nhầy hoặc dính. "Goop" lại có nguồn gốc từ sự diễn đạt liên quan đến chất lỏng, thường được sử dụng để mô tả các chất có kết cấu dày đặc hoặc nhớt. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với hình ảnh thị giác của vật liệu nhớt, phản ánh tính chất cảm quan và trải nghiệm của con người với các chất này. Nghĩa hiện tại, "goopy", đã mở rộng để mô tả các tình huống hoặc đối tượng có bề mặt cầu kỳ hoặc lộn xộn.
Từ "goopy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả thực phẩm hoặc các chất liệu có độ nhớt cao. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc tình trạng vật lý, như mô tả một bữa ăn hoặc sản phẩm cụ thể. Từ "goopy" thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về độ đặc quánh của chất lỏng hoặc dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp