Bản dịch của từ Saccharine trong tiếng Việt
Saccharine

Saccharine (Adjective)
Liên quan đến hoặc chứa đường; có vị ngọt.
Relating to or containing sugar sugary.
The saccharine dessert was popular at Sarah's birthday party last week.
Món tráng miệng ngọt ngào rất phổ biến tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
The saccharine comments at the meeting did not reflect true opinions.
Những nhận xét ngọt ngào tại cuộc họp không phản ánh ý kiến thực sự.
Are saccharine drinks healthier than regular sodas for social gatherings?
Các đồ uống ngọt ngào có lành mạnh hơn nước ngọt thông thường trong các buổi gặp gỡ không?
Quá ngọt ngào hoặc đa cảm.
Her saccharine speech at the wedding made everyone feel uncomfortable.
Bài phát biểu ngọt ngào của cô ấy tại đám cưới khiến mọi người khó chịu.
The movie was not saccharine; it had genuine emotional depth.
Bộ phim không ngọt ngào; nó có chiều sâu cảm xúc chân thật.
Is his saccharine personality genuine or just an act?
Liệu tính cách ngọt ngào của anh ấy có chân thật hay chỉ là diễn?
Dạng tính từ của Saccharine (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Saccharine Saccharine | More saccharine Thêm saccharine | Most saccharine Hầu hết saccharine |
Họ từ
Từ "saccharine" có nghĩa là ngọt, thường được sử dụng để mô tả một loại chất tạo ngọt nhân tạo. Trong tiếng Anh, "saccharine" cũng ám chỉ một cách diễn đạt hoặc tính cách có phần giả tạo, thiếu chân thật, thường gây cảm giác không thoải mái. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giống nhau. "Saccharine" trong cả hai biến thể ngôn ngữ đều được sử dụng trong bối cảnh thức ăn và pháp lý, đặc biệt liên quan đến quy định về chất tạo ngọt.
Từ "saccharine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saccharum", mang nghĩa là "đường". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp như "saccharin" vào cuối thế kỷ 19 để chỉ chất tạo ngọt nhân tạo. Với sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm, từ "saccharine" đã trở thành một thuật ngữ chỉ các sản phẩm ngọt và hiện được sử dụng để mô tả thứ gì đó quá ngọt ngào, giả tạo hoặc không chân thành trong văn hóa hiện đại.
Từ "saccharine" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và thực phẩm. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các chất tạo ngọt nhân tạo hoặc thảo luận về độ ngọt của thực phẩm. Ngoài ra, "saccharine" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ chỉ sự ngọt ngào giả tạo trong giao tiếp xã hội hoặc văn học, thể hiện sự thiếu chân thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp