Bản dịch của từ Saccharine trong tiếng Việt

Saccharine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saccharine (Adjective)

sˈækɚaɪn
sˈækəɹɪn
01

Liên quan đến hoặc chứa đường; có vị ngọt.

Relating to or containing sugar sugary.

Ví dụ

The saccharine dessert was popular at Sarah's birthday party last week.

Món tráng miệng ngọt ngào rất phổ biến tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.

The saccharine comments at the meeting did not reflect true opinions.

Những nhận xét ngọt ngào tại cuộc họp không phản ánh ý kiến thực sự.

Are saccharine drinks healthier than regular sodas for social gatherings?

Các đồ uống ngọt ngào có lành mạnh hơn nước ngọt thông thường trong các buổi gặp gỡ không?

02

Quá ngọt ngào hoặc đa cảm.

Excessively sweet or sentimental.

Ví dụ

Her saccharine speech at the wedding made everyone feel uncomfortable.

Bài phát biểu ngọt ngào của cô ấy tại đám cưới khiến mọi người khó chịu.

The movie was not saccharine; it had genuine emotional depth.

Bộ phim không ngọt ngào; nó có chiều sâu cảm xúc chân thật.

Is his saccharine personality genuine or just an act?

Liệu tính cách ngọt ngào của anh ấy có chân thật hay chỉ là diễn?

Dạng tính từ của Saccharine (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Saccharine

Saccharine

More saccharine

Thêm saccharine

Most saccharine

Hầu hết saccharine

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saccharine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saccharine

Không có idiom phù hợp