Bản dịch của từ Gory trong tiếng Việt
Gory
Gory (Adjective)
The gory film shocked many viewers at the Sundance Film Festival.
Bộ phim máu me khiến nhiều khán giả sốc tại Liên hoan phim Sundance.
The gory details of the crime were not reported on television.
Các chi tiết máu me của vụ án không được đưa tin trên truyền hình.
Is the gory scene necessary for the film's social message?
Cảnh máu me có cần thiết cho thông điệp xã hội của bộ phim không?
Từ "gory" về mặt ngữ nghĩa chỉ những cảnh tượng hoặc hình ảnh liên quan đến máu me, bạo lực và sự tàn khốc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh hoặc văn học để miêu tả sự tàn bạo đáng sợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và viết như nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa, nơi các tác phẩm nghệ thuật có thể diễn đạt cường độ bạo lực khác nhau.
Từ "gory" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "gore", mang nghĩa là "máu". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "gora", chỉ sự chảy máu hoặc vết thương. Qua thời gian, "gory" đã phát triển để mô tả những hình ảnh hoặc cảnh tượng liên quan đến máu me, bạo lực, và sự tàn bạo một cách rõ rệt. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, điện ảnh, và văn chương để chỉ sự khắc nghiệt và hãi hùng.
Từ "gory" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về phim ảnh, văn chương hoặc các chủ đề liên quan đến bạo lực. Tần suất sử dụng trong Reading và Listening có phần hạn chế hơn, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tác phẩm nghệ thuật. Trong các tình huống khác, "gory" thường được dùng để mô tả những hình ảnh hoặc mô tả quá mức về bạo lực, thường trong các thể loại phim kinh dị hoặc tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp