Bản dịch của từ Gory trong tiếng Việt

Gory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gory (Adjective)

gˈɔɹi
gˈoʊɹi
01

Liên quan hoặc thể hiện bạo lực và đổ máu.

Involving or showing violence and bloodshed.

Ví dụ

The gory film shocked many viewers at the Sundance Film Festival.

Bộ phim máu me khiến nhiều khán giả sốc tại Liên hoan phim Sundance.

The gory details of the crime were not reported on television.

Các chi tiết máu me của vụ án không được đưa tin trên truyền hình.

Is the gory scene necessary for the film's social message?

Cảnh máu me có cần thiết cho thông điệp xã hội của bộ phim không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gory

Không có idiom phù hợp