Bản dịch của từ Gossipy trong tiếng Việt
Gossipy
Gossipy (Adjective)
Đặc trưng bởi cuộc trò chuyện thông thường hoặc báo cáo về người khác.
Characterized by casual conversation or reports about other people.
She is known for being gossipy among her friends.
Cô ấy nổi tiếng với việc nói chuyện chuyện phiếm trong nhóm bạn.
He tries to avoid gossipy people in his social circle.
Anh ấy cố gắng tránh những người hay nói chuyện chuyện phiếm trong vòng xã hội của mình.
Are gossipy rumors affecting your relationships with others?
Những tin đồn chuyện phiếm có ảnh hưởng đến mối quan hệ của bạn với người khác không?
She is known for being gossipy and spreading rumors in school.
Cô ấy nổi tiếng là người hay nói chuyện ngồi và lan truyền tin đồn trong trường.
He tries to avoid gossipy people as they can cause misunderstandings.
Anh ấy cố gắng tránh những người hay nói chuyện ngồi vì họ có thể gây hiểu lầm.
Họ từ
“Từ ‘gossipy’ là tính từ mô tả sự liên quan đến việc bàn tán, phổ biến thông tin thường không chính xác về người khác, thường mang tính chất thô tục hoặc tiêu cực. Trong tiếng Anh, ‘gossipy’ không phân biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, cấu trúc từ, và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, việc sử dụng từ này có thể thể hiện những thái độ và cách tiếp cận khác nhau đối với xã hội và những câu chuyện văn hóa.”
Từ "gossipy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gossip", với nghĩa nguyên thủy là "người thông báo tin tức" hoặc "người nói chuyện". Từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "gæspa", có nghĩa là "tán gẫu". Theo thời gian, "gossip" chuyển sang nghĩa sâu hơn, chỉ việc trao đổi thông tin không chính thức, thường liên quan đến người khác. Sự phát triển nghĩa của "gossipy" thể hiện tính chất nguỵ biện của thông tin và hành vi truyền đạt thông tin một cách phức tạp trong xã hội hiện đại.
Từ "gossipy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về các chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gossipy" thường được sử dụng để miêu tả một phong cách giao tiếp thiếu nghiêm túc, liên quan đến việc chia sẻ thông tin không chính thức hoặc tin đồn về người khác. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài viết xã hội học, hoặc các phương tiện truyền thông giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp