Bản dịch của từ Government expenditure trong tiếng Việt
Government expenditure

Government expenditure (Noun)
Government expenditure on education increased by 20% in 2022.
Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng 20% trong năm 2022.
Government expenditure on healthcare is not sufficient for all citizens.
Chi tiêu của chính phủ cho chăm sóc sức khỏe không đủ cho tất cả công dân.
Is government expenditure on public transport high in your city?
Chi tiêu của chính phủ cho giao thông công cộng có cao ở thành phố bạn không?
Chi tiêu chính phủ (government expenditure) đề cập đến các khoản chi tiêu của chính phủ cho các dịch vụ công cộng và đầu tư cần thiết để duy trì hoạt động của nhà nước. Thuật ngữ này bao gồm cả chi tiêu thường xuyên, như lương cho viên chức nhà nước và chi tiêu vốn cho cơ sở hạ tầng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh sử dụng và cách diễn đạt cụ thể trong các văn bản văn học hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



