Bản dịch của từ Grabbed trong tiếng Việt
Grabbed

Grabbed (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của lấy.
Simple past and past participle of grab.
She grabbed the microphone during the social event last Saturday.
Cô ấy đã cầm micro trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
They didn't grab any snacks at the community gathering.
Họ đã không cầm bất kỳ món ăn nhẹ nào tại buổi họp cộng đồng.
Did he grab the attention of the audience at the meeting?
Liệu anh ấy có thu hút sự chú ý của khán giả tại cuộc họp không?
Dạng động từ của Grabbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grab |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grabbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grabbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grabs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grabbing |
Họ từ
"Grabbed" là quá khứ của động từ "grab", có nghĩa là nắm lấy hoặc túm lấy một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động chộp lấy một vật gì đó hoặc cảm xúc, như "grabbed someone's attention". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và nghĩa cơ bản giống nhau, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "grabbed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to grab", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "grabbelen", nghĩa là nắm lấy một cách nhanh chóng hoặc vội vã. Trong lịch sử, thuật ngữ này phát triển để mô tả hành động nắm bắt hay chiếm giữ một cái gì đó. Ngày nay, "grabbed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tác động mạnh mẽ và nhanh chóng, gợi lên cảm giác khẩn trương và quyết đoán trong hành động.
Từ "grabbed" thể hiện tính năng động và cảm xúc trong các tình huống giao tiếp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất khác nhau, phổ biến nhất trong phần Nói và Viết. Trong văn viết học thuật, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động quyết liệt hoặc nhanh chóng. Các ngữ cảnh thông thường gồm mô tả hành động trong câu chuyện, tình huống khẩn cấp, hoặc phản ứng tức thì trong các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



