Bản dịch của từ Grab trong tiếng Việt

Grab

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grab(Verb)

ɡræb
ɡræb
01

Nắm bắt, chộp lấy.

Grasp, grab.

Ví dụ
02

Thu hút sự chú ý của; tạo ấn tượng trên.

Attract the attention of; make an impression on.

Ví dụ
03

Nắm bắt hoặc nắm bắt một cách đột ngột và thô bạo.

Grasp or seize suddenly and roughly.

Ví dụ

Dạng động từ của Grab (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grab

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grabbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grabbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grabs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grabbing

Grab(Noun)

gɹˈæb
gɹˈæb
01

Một pha đột ngột nhanh chóng hoặc cố gắng nắm bắt.

A quick sudden clutch or attempt to seize.

Ví dụ
02

Một thiết bị cơ khí dùng để kẹp, nâng và di chuyển đồ vật, đặc biệt là vật liệu với số lượng lớn.

A mechanical device for clutching, lifting, and moving things, especially materials in bulk.

Ví dụ

Dạng danh từ của Grab (Noun)

SingularPlural

Grab

Grabs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ