Bản dịch của từ Graceless trong tiếng Việt

Graceless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graceless (Adjective)

gɹˈeɪslɪs
gɹˈeɪsləs
01

Thiếu sự duyên dáng, thanh lịch hoặc quyến rũ.

Lacking grace elegance or charm.

Ví dụ

Her awkward dance moves were graceless at the party.

Động tác nhảy vụt của cô ấy không duyên dáng tại bữa tiệc.

The graceless speech left the audience unimpressed and disappointed.

Bài phát biểu thiếu duyên dáng khiến khán giả không hài lòng và thất vọng.

His graceless behavior made others feel uncomfortable and uneasy.

Hành vi thiếu duyên dáng của anh ấy làm người khác cảm thấy bất thoải mái và lo lắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graceless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graceless

Không có idiom phù hợp