Bản dịch của từ Graceless trong tiếng Việt
Graceless

Graceless (Adjective)
Her awkward dance moves were graceless at the party.
Động tác nhảy vụt của cô ấy không duyên dáng tại bữa tiệc.
The graceless speech left the audience unimpressed and disappointed.
Bài phát biểu thiếu duyên dáng khiến khán giả không hài lòng và thất vọng.
His graceless behavior made others feel uncomfortable and uneasy.
Hành vi thiếu duyên dáng của anh ấy làm người khác cảm thấy bất thoải mái và lo lắng.
Họ từ
Từ "graceless" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ trạng thái thiếu đi sự thanh lịch, duyên dáng hoặc sự khéo léo trong hành động và di chuyển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này giữ nguyên, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên /ˈɡreɪs.ləs/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống hoặc hành động không tinh tế hoặc thô kệch.
Từ "graceless" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratia", có nghĩa là "sự duyên dáng" hoặc "ân điển". Từ này đã trải qua quá trình phát triển từ tiếng Pháp cổ "gracieus" sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Graceless" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "less", diễn tả trạng thái thiếu thốn điệu bộ, sự thanh lịch và sự duyên dáng. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ những hành động thiếu sự tinh tế hoặc không lịch thiệp.
Từ "graceless" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần Kiến thức, nơi người thí sinh có thể gặp các văn cảnh phân tích hoặc mô tả hành động thiếu sự uyển chuyển. Trong các ngữ cảnh khác, "graceless" thường được sử dụng để miêu tả hành động, cử chỉ hoặc phong cách của một người thiếu sự thanh thoát, hoặc khi một điều gì đó diễn ra một cách vụng về và không tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp