Bản dịch của từ Gracility trong tiếng Việt
Gracility

Gracility (Noun)
Dáng vẻ cân đối; một cơ thể hoặc vẻ ngoài mảnh khảnh.
Slenderness a slender build or appearance.
Her gracility made her stand out in the fashion show.
Sự mảnh mai của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi trình diễn thời trang.
Many people do not appreciate gracility in body types today.
Nhiều người không đánh giá cao sự mảnh mai trong các kiểu dáng cơ thể ngày nay.
Is gracility considered attractive in modern social circles?
Liệu sự mảnh mai có được coi là hấp dẫn trong các vòng xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "gracility" chỉ sự thanh thoát, duyên dáng và tính nhẹ nhàng trong hình thể hoặc chuyển động. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin nhiều hơn. Trong cả hai phiên bản, "gracility" thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp tinh tế của cơ thể hoặc phong cách.
Từ "gracility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gracilitas", nghĩa là sự mảnh khảnh hoặc mỏng manh. "Gracilitas" lại xuất phát từ "gracilis", có nghĩa là mỏng manh, nhẹ nhàng. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thanh thoát của hình thể hoặc nét đẹp nhẹ nhàng. Ngày nay, "gracility" được sử dụng chủ yếu để chỉ sự thanh thoát, tinh tế trong hình dáng, thái độ hoặc ứng xử của con người, giữ nguyên ý nghĩa về sự thanh lịch và duyên dáng.
Từ "gracility" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS và chủ yếu không nằm trong từ vựng thông dụng. Trong ngữ cảnh học thuật, "gracility" thường được sử dụng để mô tả sự duyên dáng và thanh thoát, đặc biệt trong văn học, nghệ thuật, và sinh học. Trong những tình huống thông thường, từ này có thể gặp trong các bài viết về mỹ thuật hoặc sinh vật học, nơi mô tả các đặc điểm hình thái của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp