Bản dịch của từ Gracility trong tiếng Việt
Gracility
Noun [U/C]
Gracility (Noun)
01
Dáng vẻ cân đối; một cơ thể hoặc vẻ ngoài mảnh khảnh.
Slenderness a slender build or appearance.
Ví dụ
Her gracility made her stand out in the fashion show.
Sự mảnh mai của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi trình diễn thời trang.
Many people do not appreciate gracility in body types today.
Nhiều người không đánh giá cao sự mảnh mai trong các kiểu dáng cơ thể ngày nay.
Is gracility considered attractive in modern social circles?
Liệu sự mảnh mai có được coi là hấp dẫn trong các vòng xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gracility
Không có idiom phù hợp