Bản dịch của từ Graciously trong tiếng Việt
Graciously

Graciously (Adverb)
She graciously accepted the award with a smile.
Cô ấy lịch sự chấp nhận giải thưởng với nụ cười.
He graciously greeted all the guests at the party.
Anh ấy lịch sự chào đón tất cả khách mời tại buổi tiệc.
They graciously thanked everyone for their support.
Họ lịch sự cảm ơn mọi người vì sự ủng hộ.
Dạng trạng từ của Graciously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Graciously Thật khoan dung | More graciously Lịch thiệp hơn | Most graciously Rất khoan dung |
Họ từ
Từ "graciously" (thán từ) có nghĩa là một cách lịch sự, tử tế hoặc rộng lượng. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động thể hiện sự nhã nhặn, tôn trọng và sự chấp nhận một cách hài lòng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, chủ yếu do sự khác biệt văn hóa.
Từ "graciously" xuất phát từ tiếng Latin "graciōsus", có nghĩa là "đầy ân điển, lịch thiệp". Từ nguyên này kết hợp hai yếu tố: "gracia", nghĩa là "ân sủng, lòng tốt", và hậu tố "-ous", diễn tả tính chất. Kể từ thế kỉ 15, "gracious" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự lịch thiệp và từ bi. Sự kết hợp này giúp từ "graciously" hiện nay thể hiện cách thức hành động với sự chân thành và lòng nhân ái.
Từ "graciously" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu diễn đạt tinh tế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi lịch sự, nhã nhặn hoặc sự chấp nhận một cách dịu dàng, như khi ai đó nhận lời mời hay phản hồi một lời khen. Nó cũng thường xuất hiện trong văn bản văn học và các tình huống xã hội trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
