Bản dịch của từ Grade card trong tiếng Việt
Grade card
Grade card (Idiom)
Một thẻ báo cáo có chứa điểm hoặc điểm về thành tích của học sinh.
A report card containing grades or marks for a students performance.
She received a perfect grade card in all subjects.
Cô ấy nhận được một tờ bảng điểm hoàn hảo trong tất cả các môn.
He never showed his grade card to his parents.
Anh ấy chưa bao giờ cho thấy tờ bảng điểm của mình cho bố mẹ.
Did you forget to bring your grade card to the meeting?
Bạn có quên mang tờ bảng điểm đến cuộc họp không?
"Grade card" là thuật ngữ dùng để chỉ tài liệu ghi chép điểm số và thành tích học tập của học sinh hoặc sinh viên trong một khoảng thời gian nhất định, thường là học kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ, "grade card" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "report card". Sự khác biệt này chỉ ra sự phân biệt trong cấu trúc từ ngữ hơn là về ý nghĩa thực tế, khi cả hai đều có mục đích đánh giá và thông báo về hiệu suất học tập.
Từ "grade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gradus", có nghĩa là "bước" hoặc "cấp độ". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trước khi được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nhằm chỉ mức độ thành tích học tập. "Card" xuất phát từ tiếng Latin "charta", chỉ một tờ giấy hoặc tài liệu. Sự kết hợp của hai thành phần này trong từ "grade card" hiện nay mô tả một tài liệu ghi lại thành tích học tập của học sinh, phản ánh sự tiến bộ của họ trong việc đạt được các cấp độ giáo dục.
"Grade card" là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh giáo dục, thường được sử dụng để mô tả tài liệu ghi nhận điểm số và thành tích học tập của sinh viên. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về giáo dục và đánh giá. Ngoài ra, "grade card" cũng thường xuất hiện trong các tình huống hồ sơ học tập, báo cáo kết quả và các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn học thuật. Từ này phản ánh một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá và theo dõi tiến bộ học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp