Bản dịch của từ Grade card trong tiếng Việt

Grade card

Idiom

Grade card (Idiom)

01

Một thẻ báo cáo có chứa điểm hoặc điểm về thành tích của học sinh.

A report card containing grades or marks for a students performance.

Ví dụ

She received a perfect grade card in all subjects.

Cô ấy nhận được một tờ bảng điểm hoàn hảo trong tất cả các môn.

He never showed his grade card to his parents.

Anh ấy chưa bao giờ cho thấy tờ bảng điểm của mình cho bố mẹ.

Did you forget to bring your grade card to the meeting?

Bạn có quên mang tờ bảng điểm đến cuộc họp không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grade card cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grade card

Không có idiom phù hợp