Bản dịch của từ Grammatic trong tiếng Việt

Grammatic

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grammatic (Adjective)

ɡɹəmˈætɨk
ɡɹəmˈætɨk
01

Liên quan đến ngữ pháp.

Related to grammar.

Ví dụ

Her grammatic skills improved after attending the writing workshop last month.

Kỹ năng ngữ pháp của cô ấy cải thiện sau khi tham gia hội thảo viết tháng trước.

The students do not understand the grammatic rules of English well.

Các sinh viên không hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp của tiếng Anh.

Are grammatic errors common in social media posts among teenagers?

Các lỗi ngữ pháp có phổ biến trong bài viết trên mạng xã hội của thanh thiếu niên không?

Grammatic (Adverb)

ɡɹəmˈætɨk
ɡɹəmˈætɨk
01

Theo cách ngữ pháp.

In a grammatical manner.

Ví dụ

She explained the rules grammatic to the new students in class.

Cô ấy giải thích các quy tắc một cách ngữ pháp cho sinh viên mới.

They do not write grammatic responses during the IELTS speaking test.

Họ không viết câu trả lời một cách ngữ pháp trong bài thi nói IELTS.

Do you speak grammatic English when discussing social issues?

Bạn có nói tiếng Anh một cách ngữ pháp khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grammatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grammatic

Không có idiom phù hợp