Bản dịch của từ Grammatic trong tiếng Việt
Grammatic

Grammatic (Adjective)
Liên quan đến ngữ pháp.
Related to grammar.
Her grammatic skills improved after attending the writing workshop last month.
Kỹ năng ngữ pháp của cô ấy cải thiện sau khi tham gia hội thảo viết tháng trước.
The students do not understand the grammatic rules of English well.
Các sinh viên không hiểu rõ các quy tắc ngữ pháp của tiếng Anh.
Are grammatic errors common in social media posts among teenagers?
Các lỗi ngữ pháp có phổ biến trong bài viết trên mạng xã hội của thanh thiếu niên không?
Grammatic (Adverb)
Theo cách ngữ pháp.
In a grammatical manner.
She explained the rules grammatic to the new students in class.
Cô ấy giải thích các quy tắc một cách ngữ pháp cho sinh viên mới.
They do not write grammatic responses during the IELTS speaking test.
Họ không viết câu trả lời một cách ngữ pháp trong bài thi nói IELTS.
Do you speak grammatic English when discussing social issues?
Bạn có nói tiếng Anh một cách ngữ pháp khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "grammatic" là một tính từ liên quan đến ngữ pháp, thường dùng để chỉ các thuộc tính, nguyên tắc hoặc cấu trúc của ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này có thể biểu thị việc liên hệ với các quy tắc hành vi của từ, câu hay mệnh đề trong một hệ thống ngữ pháp cụ thể. Theo British English, từ "grammatical" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "grammatic" ít gặp hơn, thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "grammatic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grammaticus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "grammatikos", có nghĩa là "thuộc về ngữ pháp". Từ này xuất hiện trong văn học vào thế kỷ IV, liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc ngôn ngữ và quy tắc ngữ pháp. Ý nghĩa hiện tại của "grammatic" vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với lĩnh vực ngữ pháp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và áp dụng các quy tắc ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ "grammatic" ít khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu khi đề cập đến ngữ pháp trong các kỳ thi viết hoặc nói. Tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các văn bản học thuật liên quan đến ngữ pháp, ngôn ngữ học hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Tình huống phổ biến nhất là khi thảo luận về cấu trúc ngữ pháp trong các ngôn ngữ khác nhau hoặc khi phân tích ngữ pháp trong văn bản cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp