Bản dịch của từ Grampus trong tiếng Việt

Grampus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grampus (Noun)

gɹˈæmpəs
gɹˈæmpəs
01

Một loài giáp xác thuộc họ cá heo.

A cetacean of the dolphin family.

Ví dụ

The marine biologist studied the grampus in its natural habitat.

Nhà sinh thái học nghiên cứu loài grampus trong môi trường sống tự nhiên của nó.

The grampus pod exhibited social behaviors while hunting for fish.

Bầy grampus thể hiện hành vi xã hội khi săn cá.

Tourists were excited to see the playful grampus swimming gracefully.

Du khách rất phấn khích khi thấy loài grampus chơi đùa bơi lội uyển chuyển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grampus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grampus

Không có idiom phù hợp