Bản dịch của từ Cetacean trong tiếng Việt
Cetacean

Cetacean (Adjective)
The marine biologist studies cetacean behavior in the ocean.
Nhà sinh thái học nghiên cứu hành vi của loài cá voi ở đại dương.
The documentary highlighted the importance of protecting cetacean habitats.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của loài cá voi.
Many tourists enjoy whale watching tours to spot cetacean species.
Nhiều du khách thích thú với các chuyến tham quan để quan sát các loài cá voi.
Cetacean (Noun)
The marine biologist studied the behavior of a cetacean pod.
Nhà sinh thái học nghiên cứu hành vi của một đàn cá voi.
Tourists were excited to see a playful cetacean at the aquarium.
Du khách rất phấn khích khi nhìn thấy một con cá voi chơi đùa tại bể cá.
The documentary highlighted the intelligence of cetaceans in the ocean.
Bộ phim tài liệu nhấn mạnh sự thông minh của các loài cá voi trong đại dương.
Họ từ
Từ "cetacean" chỉ về nhóm động vật có vú sống dưới nước, bao gồm cá heo, cá voi và beluga. Chúng thuộc bộ Cetacea, có đặc điểm nổi bật là cơ thể thuôn dài và khả năng bơi lội linh hoạt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "cetacean" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh sinh thái học và bảo tồn.
Từ "cetacean" xuất phát từ gốc Latin "cetus", mang nghĩa là "cá voi". Nguồn gốc của từ này có thể truy về tiếng Hy Lạp "ketos", với ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các loài động vật biển lớn, như cá voi và cá heo. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "cetacean" phản ánh đặc điểm sinh học và sự phân loại của chúng trong hệ động vật biển, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các loài này trong hệ sinh thái biển.
Từ "cetacean" (cá voi) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi có thể thảo luận về động vật biển hoặc bảo tồn sinh thái. Ngoài bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh thái học, động vật học và nghiên cứu về động vật biển, thường liên quan đến việc phân loại và bảo tồn các loài như cá voi và cá heo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp