Bản dịch của từ Cetacean trong tiếng Việt

Cetacean

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cetacean (Adjective)

sitˈeɪʃn
sɪtˈeɪʃn
01

Liên quan đến hoặc biểu thị động vật giáp xác.

Relating to or denoting cetaceans.

Ví dụ

The marine biologist studies cetacean behavior in the ocean.

Nhà sinh thái học nghiên cứu hành vi của loài cá voi ở đại dương.

The documentary highlighted the importance of protecting cetacean habitats.

Bộ phim tài liệu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của loài cá voi.

Many tourists enjoy whale watching tours to spot cetacean species.

Nhiều du khách thích thú với các chuyến tham quan để quan sát các loài cá voi.

Cetacean (Noun)

sitˈeɪʃn
sɪtˈeɪʃn
01

Một loài động vật có vú sống ở biển thuộc bộ cetacea; một con cá voi, cá heo hoặc cá heo.

A marine mammal of the order cetacea a whale dolphin or porpoise.

Ví dụ

The marine biologist studied the behavior of a cetacean pod.

Nhà sinh thái học nghiên cứu hành vi của một đàn cá voi.

Tourists were excited to see a playful cetacean at the aquarium.

Du khách rất phấn khích khi nhìn thấy một con cá voi chơi đùa tại bể cá.

The documentary highlighted the intelligence of cetaceans in the ocean.

Bộ phim tài liệu nhấn mạnh sự thông minh của các loài cá voi trong đại dương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cetacean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cetacean

Không có idiom phù hợp