Bản dịch của từ Granadilla trong tiếng Việt
Granadilla

Granadilla (Noun)
I bought granadilla at the local market for our social gathering.
Tôi đã mua granadilla ở chợ địa phương cho buổi gặp gỡ xã hội.
We did not serve granadilla at the charity event last year.
Chúng tôi đã không phục vụ granadilla tại sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did you try granadilla at the community festival last weekend?
Bạn đã thử granadilla tại lễ hội cộng đồng cuối tuần trước chưa?
Granadilla là một loại trái cây thuộc họ Passifloraceae, thường được xem là một giống của quả chanh dây. Quả granadilla có vỏ màu cam sáng, bên trong chứa những hạt nhỏ và lớp thịt dày, ngọt và mọng nước. Tại Anh, từ "granadilla" ít phổ biến hơn so với "passion fruit", trong khi ở Mỹ, "granadilla" thường chỉ đề cập đến một số loài cụ thể. Lại nữa, từ này cũng biểu thị sự khác biệt về nghĩa trong bối cảnh ẩm thực và trồng trọt giữa hai miền.
Từ "granadilla" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "granatum", có nghĩa là "trái lựu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại trái cây thuộc họ Passifloraceae, trong đó có loài Passiflora ligularis, với hương vị ngọt ngào và hạt nhỏ bên trong. Granadilla đã được trồng và tiêu thụ rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, và ý nghĩa của nó vẫn gắn liền với hình ảnh của một loại trái cây thơm ngon, bổ dưỡng từ thế kỷ 16, khi các nhà thám hiểm châu Âu lần đầu khám phá ra.
Granadilla là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng. Nó thường được đề cập trong các văn bản mô tả thực phẩm, trong các bài thuyết trình về sức khỏe hoặc khi thảo luận về trái cây trong văn hóa ẩm thực. Granadilla cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của các loại trái cây nhiệt đới.