Bản dịch của từ Grandkids trong tiếng Việt

Grandkids

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandkids (Noun Countable)

gɹˈænkɪdz
gɹˈændkɪdz
01

Con trai hay con gái của một người.

A child of ones son or daughter.

Ví dụ

My grandkids love visiting me every summer for family gatherings.

Các cháu của tôi thích đến thăm tôi mỗi mùa hè cho các buổi họp mặt gia đình.

My grandkids do not play video games during family dinners.

Các cháu của tôi không chơi trò chơi điện tử trong bữa tối gia đình.

Do your grandkids enjoy participating in community service activities?

Các cháu của bạn có thích tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandkids/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandkids

Không có idiom phù hợp