Bản dịch của từ Grandkids trong tiếng Việt
Grandkids

Grandkids (Noun Countable)
My grandkids love visiting me every summer for family gatherings.
Các cháu của tôi thích đến thăm tôi mỗi mùa hè cho các buổi họp mặt gia đình.
My grandkids do not play video games during family dinners.
Các cháu của tôi không chơi trò chơi điện tử trong bữa tối gia đình.
Do your grandkids enjoy participating in community service activities?
Các cháu của bạn có thích tham gia các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Từ "grandkids" là thuật ngữ trong tiếng Anh không chính thức để chỉ "cháu" (của ông bà), thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình và thân mật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "grandchildren". Sự khác biệt về ngữ nghĩa không đáng kể, nhưng "grandkids" mang sắc thái gần gũi hơn. Trong phát âm, "grandkids" có thể ngắn gọn và thân mật hơn so với cách phát âm của "grandchildren".
Từ "grandkids" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa "grand-" (tiền tố chỉ cấp bậc cao hơn) và "kids" (trẻ em). Tiền tố "grand-" bắt nguồn từ từ Latin "grandis", có nghĩa là vĩ đại hay lớn lao. "Kids" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cydde", chỉ động vật con, nhưng sau này mở rộng để chỉ trẻ em. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa ông bà và cháu, thể hiện sự kính trọng và tình cảm trong gia đình.
Từ "grandkids" là từ lóng thường được sử dụng để chỉ "cháu trai, cháu gái". Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết do tính chất không chính thức của nó. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong các cuộc hội thoại gia đình hoặc khi thảo luận về mối quan hệ giữa các thế hệ. Sự phổ biến của từ này trong văn viết học thuật là hạn chế, nhưng nó xuất hiện nhiều trong văn phong đời thường.