Bản dịch của từ Granted trong tiếng Việt
Granted

Granted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trợ cấp.
Simple past and past participle of grant.
She granted his request for extra time to finish the essay.
Cô ấy đã chấp nhận yêu cầu của anh ấy để có thêm thời gian để hoàn thành bài luận.
He didn't feel granted the opportunity to explain his side properly.
Anh ấy không cảm thấy được cấp quyền để giải thích mặt của mình một cách đúng đắn.
Was the extension granted to students with valid reasons?
Liệu phần mở rộng đã được cấp cho sinh viên có lý do hợp lệ không?
Dạng động từ của Granted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Granted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Granted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Granting |
Họ từ
Từ "granted" là một động từ quá khứ phân từ của động từ "grant", có nghĩa là cho phép, thừa nhận hoặc ban cho một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "granted" đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự chấp nhận hoặc đồng ý mà không cần tranh cãi. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, "granted" có cùng nghĩa, nhưng trong cách sử dụng hàng ngày, người Anh có thể sử dụng nó trong cụm từ "it's granted" để thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ hơn trong khi người Mỹ thường dùng "granted" trong ngữ cảnh thông thường hơn.
Từ "granted" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "grantare", có nghĩa là "cho, cấp". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Tây Âu, bao gồm tiếng Pháp "granter". Trong tiếng Anh, "granted" thường được sử dụng để chỉ hành động cho phép hoặc chấp thuận một điều gì đó. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh nguồn gốc của nó, nhấn mạnh vào sự cho phép và sự thừa nhận trong các quyết định và thỏa thuận.
Từ "granted" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần đưa ra giả định hoặc điều kiện. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ hoặc công nhận một điều gì đó là đúng đắn, như trong cụm từ "granted that". Nó thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, thảo luận học thuật và các bài viết biểu đạt quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



